Bản dịch của từ Small percentage trong tiếng Việt
Small percentage

Small percentage (Noun)
Một tỉ lệ của toàn bộ nhỏ hơn một trăm.
A proportion of a whole that is less than one hundred.
Only a small percentage of people attended the social event last weekend.
Chỉ một phần trăm nhỏ người đã tham dự sự kiện xã hội cuối tuần qua.
A small percentage of participants did not complete the survey.
Một phần trăm nhỏ người tham gia đã không hoàn thành khảo sát.
What small percentage of the community volunteers for social projects?
Phần trăm nhỏ nào của cộng đồng tình nguyện cho các dự án xã hội?
Only a small percentage of people voted in the last election.
Chỉ một tỷ lệ nhỏ người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua.
A small percentage of families live below the poverty line.
Một tỷ lệ nhỏ gia đình sống dưới mức nghèo khổ.
Only a small percentage of people attended the social event last week.
Chỉ một phần trăm nhỏ người tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
A small percentage of students did not participate in the community service.
Một phần trăm nhỏ học sinh không tham gia vào dịch vụ cộng đồng.
Is a small percentage of the budget allocated for social programs?
Có phải một phần trăm nhỏ ngân sách được phân bổ cho các chương trình xã hội không?
Only a small percentage of people voted in the last election.
Chỉ một tỷ lệ nhỏ người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua.
A small percentage of students do not participate in social activities.
Một tỷ lệ nhỏ sinh viên không tham gia các hoạt động xã hội.
Một đo lường hoặc chỉ dẫn về mức độ mà một cái gì đó chiếm trong một số lớn hơn.
A measurement or indication of how much something comprises out of a larger amount.
Only a small percentage of people attended the social event last week.
Chỉ một tỷ lệ nhỏ người tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
A small percentage of citizens do not participate in community programs.
Một tỷ lệ nhỏ công dân không tham gia các chương trình cộng đồng.
What small percentage of students joined the social awareness campaign?
Tỷ lệ nhỏ sinh viên nào tham gia chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội?
Only a small percentage of people volunteered for the community project.
Chỉ một tỷ lệ nhỏ người tình nguyện cho dự án cộng đồng.
A small percentage of students did not participate in the survey.
Một tỷ lệ nhỏ học sinh không tham gia khảo sát.
"Small percentage" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một tỷ lệ hoặc phần trăm nhỏ trong một tổng thể lớn hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê và phân tích dữ liệu, chỉ ra rằng một yếu tố cụ thể chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng thể. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm và sử dụng cụm từ này; nó được hiểu đồng nhất trong cả hai biến thể, thể hiện ý nghĩa cơ bản tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
