Bản dịch của từ Smother trong tiếng Việt
Smother

Smother (Noun)
Một khối thứ gì đó bóp nghẹt hoặc che khuất.
A mass of something that stifles or obscures.
The smother of misinformation on social media is concerning.
Sự đống đa thông tin sai lệch trên mạng xã hội đáng lo ngại.
The smother of negative comments can affect mental health online.
Sự đống đa những bình luận tiêu cực có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần trực tuyến.
The smother of advertisements can make social platforms overwhelming.
Sự đống đa quảng cáo có thể làm cho các nền tảng xã hội trở nên áp đảo.
Smother (Verb)
Dập tắt (ngọn lửa) bằng cách che nó lại.
Extinguish a fire by covering it.
She tried to smother the flames with a blanket.
Cô ấy cố gắng dập tắt ngọn lửa bằng một cái chăn.
The firefighter used a fire extinguisher to smother the fire.
Lính cứu hỏa đã sử dụng bình chữa cháy để dập tắt đám cháy.
The quick response team arrived to smother the fire in time.
Đội phản ứng nhanh đã đến kịp thời để dập tắt đám cháy.
The criminal attempted to smother the victim with a pillow.
Tội phạm đã cố gắng át sát nạn nhân bằng cái gối.
The mother was accused of trying to smother her newborn baby.
Người mẹ bị buộc tội cố gắng át sát em bé mới sinh của mình.
The documentary highlighted cases of parents trying to smother their children.
Bộ phim tài liệu nổi bật các trường hợp cha mẹ cố gắng át sát con cái của mình.
The media can smother celebrities with unwanted attention.
Phương tiện truyền thông có thể áp đặt ngôi sao với sự chú ý không mong muốn.
Parents sometimes smother their children with excessive care.
Phụ huynh đôi khi bao bọc con cái bằng sự quan tâm quá mức.
Social media can smother individuals with unrealistic beauty standards.
Mạng xã hội có thể áp đặt cá nhân với tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế.
Dạng động từ của Smother (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smother |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smothered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smothered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smothers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smothering |
Họ từ
Từ "smother" có nghĩa là che khuất hoặc làm ngột ngạt, thường được sử dụng để chỉ hành động làm tắt ngọn lửa hoặc chèn ép sự sống của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Smother" cũng được dùng trong ngữ cảnh biểu cảm, thể hiện cảm xúc ngăn cản hoặc áp lực, ví dụ như trong mối quan hệ cá nhân.
Từ "smother" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smotheren", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "smurwen", nghĩa là "đè nén". Cách dùng hiện tại của từ này chỉ hành động che chắn hoặc ngăn chặn sự sống, đặc biệt là khi kìm nén lửa hoặc toàn bộ cảm xúc. Thời gian trôi qua, "smother" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn truyền tải cảm giác áp lực về mặt tâm lý, thể hiện sự kiểm soát quá mức trong mối quan hệ.
Từ "smother" có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động chồng chất hoặc kìm hãm, như trong các bài luận về môi trường hoặc tâm lý. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ hành động che phủ hoặc áp chế, như trong việc "smother a fire" (dập lửa) hoặc tình huống gia đình (ví dụ, "smothering a child with affection").
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp