Bản dịch của từ Snake in trong tiếng Việt

Snake in

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snake in (Noun)

ˈsneɪ.kɪn
ˈsneɪ.kɪn
01

Một loài bò sát dài không có chân tay không có mí mắt, đuôi ngắn và hàm có khả năng mở rộng đáng kể.

A long limbless reptile that has no eyelids a short tail and jaws that are capable of considerable extension.

Ví dụ

The snake slithered silently through the grass at the picnic.

Con rắn trườn lặng lẽ qua cỏ tại bữa picnic.

She screamed when she saw the snake in the garden shed.

Cô ấy la lên khi nhìn thấy con rắn trong nhà kho vườn.

The snake charmer entertained the crowd with his mesmerizing performance.

Người dỗ rắn giải trí cho đám đông bằng màn trình diễn quyến rũ của mình.

Snake in (Verb)

ˈsneɪ.kɪn
ˈsneɪ.kɪn
01

Di chuyển hoặc kéo dài với chuyển động xoắn của con rắn.

Move or extend with the twisting motion of a snake.

Ví dụ

The dance instructor taught us how to snake our bodies gracefully.

Hướng dẫn viên nhảy đã dạy chúng tôi cách uốn lượn cơ thể một cách duyên dáng.

During the party, Sarah showed off her ability to snake through the crowd.

Trong buổi tiệc, Sarah khoe khả năng uốn lượn qua đám đông.

The yoga class practiced poses that required them to snake their arms.

Lớp yoga thực hành các tư thế yêu cầu họ uốn lượn cánh tay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snake in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snake in

Không có idiom phù hợp