Bản dịch của từ Snap up trong tiếng Việt
Snap up

Snap up (Phrase)
Để nắm bắt cơ hội một cách nhanh chóng.
To seize an opportunity quickly.
Many students snap up job offers during the career fair at school.
Nhiều sinh viên nắm bắt cơ hội việc làm tại hội chợ nghề nghiệp.
They did not snap up the chance to join the social club.
Họ đã không nắm bắt cơ hội tham gia câu lạc bộ xã hội.
Did you snap up any volunteer positions at the community event?
Bạn đã nắm bắt vị trí tình nguyện nào tại sự kiện cộng đồng chưa?
Many people snap up tickets for concerts as soon as they are available.
Nhiều người nhanh chóng mua vé cho các buổi hòa nhạc ngay khi có.
They did not snap up the limited edition sneakers last week.
Họ không nhanh chóng mua đôi giày thể thao phiên bản giới hạn tuần trước.
Did you snap up any bargains during the holiday sales this year?
Bạn có nhanh chóng mua được món hời nào trong các đợt giảm giá không?
Để tận dụng một tình huống ngay lập tức.
To take advantage of a situation immediately.
Many students snap up job offers during the career fair.
Nhiều sinh viên chớp lấy cơ hội việc làm tại hội chợ nghề nghiệp.
Students do not snap up internships if they are not prepared.
Sinh viên không chớp lấy cơ hội thực tập nếu không chuẩn bị.
Did you snap up any opportunities at the last networking event?
Bạn có chớp lấy cơ hội nào tại sự kiện kết nối cuối cùng không?
"Snap up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, nghĩa là nhanh chóng mua hoặc chiếm lấy cái gì đó, thường là một cơ hội hoặc món hàng với giá cả hợp lý. Cụm từ này sử dụng rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "snap up" thường mang sắc thái khẩn trương hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. Mặc dù viết tắt tương tự, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau giữa hai vùng.
Cụm từ "snap up" có nguồn gốc từ động từ "snap" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "snappen", có nghĩa là "nắm chặt" hoặc "bắt lấy". Từ này ám chỉ hành động nhanh chóng và khẩn trương, thể hiện sự nhanh nhạy trong việc chiếm đoạt. Kể từ khi được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, "snap up" đã phát triển để chỉ việc thu mua hoặc chiếm lĩnh một thứ gì đó một cách nhanh chóng, phản ánh tính chất cạnh tranh trong giao dịch và thị trường hiện đại.
Cụm từ "snap up" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, khi diễn đạt các tình huống liên quan đến việc mua sắm hoặc khai thác cơ hội nhanh chóng. Tần suất sử dụng của nó không cao nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh như thị trường bất động sản hoặc bán lẻ. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong văn viết để chỉ hành động nắm bắt, chớp lấy cơ hội khi nó xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp