Bản dịch của từ Snapback trong tiếng Việt
Snapback

Snapback (Noun)
I wore my snapback during the summer music festival last year.
Tôi đã đội snapback của mình trong lễ hội âm nhạc mùa hè năm ngoái.
Many people do not like snapbacks because they prefer fitted caps.
Nhiều người không thích snapback vì họ thích mũ vừa vặn.
Do you think a snapback is better than a regular cap?
Bạn có nghĩ rằng snapback tốt hơn mũ bình thường không?
Từ "snapback" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại mũ lưỡi trai có thể điều chỉnh kích thước, thông qua một hệ thống chốt (snap). Trong ngữ cảnh văn hóa, "snapback" cũng chỉ phong cách thời trang đơn giản nhưng hiện đại, thường phổ biến trong thanh thiếu niên. Phiên bản phổ biến ở Anh và Mỹ tương tự nhau về ý nghĩa, nhưng "snapback" trong tiếng Anh Anh hiếm hơn. Trong văn viết và nói, từ này không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "snapback" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "snap" (tiếng vang), và "back" (trở lại). Từ "snap" bắt nguồn từ tiếng Latin "snappare", có nghĩa là làm phát ra âm thanh hoặc gãy. Từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bæc", chỉ sự quay lại. Ban đầu, "snapback" chỉ loại mũ có thể điều chỉnh kích thước, nhưng hiện nay từ này còn chỉ sự phục hồi nhanh chóng từ một tình huống, liên kết với ý nghĩa của sự quay trở lại.
Từ "snapback" xuất hiện tương đối ít trong các kỳ thi IELTS, thường gặp hơn trong các bài viết liên quan đến văn hóa thời trang và thể thao. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như phong cách cá nhân và xu hướng hiện tại. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, "snapback" thường xuất hiện khi thảo luận về ảnh hưởng của thương hiệu và gu thời trang của giới trẻ, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa đại chúng.