Bản dịch của từ Snapshot trong tiếng Việt
Snapshot
Snapshot (Noun)
She took a snapshot of her friends at the party.
Cô ấy chụp một bức ảnh snapshot của bạn bè cô ấy tại bữa tiệc.
He keeps a snapshot of his family on his desk.
Anh ấy giữ một bức ảnh snapshot của gia đình anh ấy trên bàn làm việc của mình.
The snapshot captured a candid moment of laughter.
Bức ảnh snapshot ghi lại một khoảnh khắc chân thật của tiếng cười.
She took a snapshot of the soccer game to capture the winning goal.
Cô ấy chụp một bức ảnh chụp của trận đấu bóng đá để ghi lại bàn thắng chiến thắng.
The snapshot of the hockey match showed the decisive penalty shot.
Bức ảnh chụp của trận đấu khúc côn cầu cho thấy cú sút phạt quyết định.
He framed the snapshot of the sports event as a memorable keepsake.
Anh ấy đóng khung bức ảnh chụp của sự kiện thể thao như một kỷ vật đáng nhớ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp