Bản dịch của từ Snapshot trong tiếng Việt

Snapshot

Noun [U/C]

Snapshot (Noun)

snˈæpʃˌɑt
snˈæpʃˌɑt
01

Một bức ảnh thân mật được chụp nhanh chóng, thường bằng một chiếc máy ảnh cầm tay nhỏ.

An informal photograph taken quickly typically with a small handheld camera.

Ví dụ

She took a snapshot of her friends at the party.

Cô ấy chụp một bức ảnh snapshot của bạn bè cô ấy tại bữa tiệc.

He keeps a snapshot of his family on his desk.

Anh ấy giữ một bức ảnh snapshot của gia đình anh ấy trên bàn làm việc của mình.

The snapshot captured a candid moment of laughter.

Bức ảnh snapshot ghi lại một khoảnh khắc chân thật của tiếng cười.

02

Một cú đánh bóng đá hoặc khúc côn cầu được thực hiện nhanh chóng với ít động tác nâng lưng.

A shot in soccer or hockey taken quickly with little backlift.

Ví dụ

She took a snapshot of the soccer game to capture the winning goal.

Cô ấy chụp một bức ảnh chụp của trận đấu bóng đá để ghi lại bàn thắng chiến thắng.

The snapshot of the hockey match showed the decisive penalty shot.

Bức ảnh chụp của trận đấu khúc côn cầu cho thấy cú sút phạt quyết định.

He framed the snapshot of the sports event as a memorable keepsake.

Anh ấy đóng khung bức ảnh chụp của sự kiện thể thao như một kỷ vật đáng nhớ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snapshot

Không có idiom phù hợp