Bản dịch của từ Snapshot trong tiếng Việt
Snapshot
Snapshot (Noun)
She took a snapshot of the soccer game to capture the winning goal.
Cô ấy chụp một bức ảnh chụp của trận đấu bóng đá để ghi lại bàn thắng chiến thắng.
The snapshot of the hockey match showed the decisive penalty shot.
Bức ảnh chụp của trận đấu khúc côn cầu cho thấy cú sút phạt quyết định.
He framed the snapshot of the sports event as a memorable keepsake.
Anh ấy đóng khung bức ảnh chụp của sự kiện thể thao như một kỷ vật đáng nhớ.
She took a snapshot of her friends at the party.
Cô ấy chụp một bức ảnh snapshot của bạn bè cô ấy tại bữa tiệc.
He keeps a snapshot of his family on his desk.
Anh ấy giữ một bức ảnh snapshot của gia đình anh ấy trên bàn làm việc của mình.
The snapshot captured a candid moment of laughter.
Bức ảnh snapshot ghi lại một khoảnh khắc chân thật của tiếng cười.
Họ từ
Từ "snapshot" có nghĩa là một bức ảnh được chụp nhanh chóng, thường để ghi lại một khoảnh khắc cụ thể. Trong tiếng Anh Britani và tiếng Anh Mỹ, "snapshot" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ một bản sao nhanh chóng của hệ thống hoặc dữ liệu tại một thời điểm nhất định. Sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng thường xuất hiện trong bối cảnh mà từ này được áp dụng, nhất là trong báo cáo kỹ thuật hoặc khi mô tả các tình huống xã hội.
Từ "snapshot" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "snap" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "snappen", nghĩa là "bắt lấy bất ngờ", và "shot" từ tiếng Anh cổ "sceot", có nghĩa là "hướng hoặc phát ra". Trong lịch sử, "snapshot" ban đầu được sử dụng để chỉ một bức ảnh được chụp nhanh, không chuẩn bị kỹ lưỡng. Hiện tại, từ này không chỉ dùng trong nhiếp ảnh mà còn ám chỉ đến những thông tin hay tình huống được ghi lại một cách nhanh chóng và ngẫu nhiên.
Từ "snapshot" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần speaking và writing, khi thảo luận về chủ đề công nghệ hoặc phương tiện truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, "snapshot" thường được sử dụng để chỉ hình ảnh hoặc khung cảnh ghi lại một khoảnh khắc cụ thể, thường liên quan đến nhiếp ảnh hoặc phân tích dữ liệu. Từ này cũng thể hiện sự tóm tắt nhanh chóng về một tình huống hoặc trạng thái tại một thời điểm nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp