Bản dịch của từ Sneaked trong tiếng Việt

Sneaked

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneaked (Verb)

snˈikt
snˈikt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lén lút.

Past simple and past participle of sneak.

Ví dụ

She sneaked into the party without anyone noticing her arrival.

Cô ấy lén vào bữa tiệc mà không ai nhận ra sự xuất hiện của cô.

They did not sneaked out of the meeting early last week.

Họ đã không lén ra khỏi cuộc họp sớm vào tuần trước.

Did he sneaked past the guards during the event?

Liệu anh ấy có lén qua bảo vệ trong sự kiện không?

Dạng động từ của Sneaked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sneak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sneaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sneaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sneaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sneaking

Sneaked (Idiom)

snikt
snikt
01

Lẻn vào/ra, đi đâu đó một cách lặng lẽ để không ai nhìn thấy bạn, đặc biệt là khi bạn đang làm điều gì sai trái hoặc phạm pháp.

Sneak in out to go somewhere quietly so that no one sees you especially because you are doing something wrong or illegal.

Ví dụ

They sneaked into the party without an invitation last Saturday.

Họ đã lén lút vào bữa tiệc mà không có thiệp mời hôm thứ Bảy.

She didn't sneak out of the house after curfew.

Cô ấy không lén ra khỏi nhà sau giờ giới nghiêm.

Did you sneak into the concert without a ticket?

Bạn đã lén lút vào buổi hòa nhạc mà không có vé sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sneaked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Then, I immediately bought 3 tickets for the show for me and my two close friends because I couldn't wait any longer [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Sneaked

Không có idiom phù hợp