Bản dịch của từ Sneaked trong tiếng Việt
Sneaked

Sneaked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lén lút.
Past simple and past participle of sneak.
She sneaked into the party without anyone noticing her arrival.
Cô ấy lén vào bữa tiệc mà không ai nhận ra sự xuất hiện của cô.
They did not sneaked out of the meeting early last week.
Họ đã không lén ra khỏi cuộc họp sớm vào tuần trước.
Did he sneaked past the guards during the event?
Liệu anh ấy có lén qua bảo vệ trong sự kiện không?
Dạng động từ của Sneaked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sneak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sneaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sneaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sneaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sneaking |
Sneaked (Idiom)
They sneaked into the party without an invitation last Saturday.
Họ đã lén lút vào bữa tiệc mà không có thiệp mời hôm thứ Bảy.
She didn't sneak out of the house after curfew.
Cô ấy không lén ra khỏi nhà sau giờ giới nghiêm.
Did you sneak into the concert without a ticket?
Bạn đã lén lút vào buổi hòa nhạc mà không có vé sao?
Họ từ
Từ "sneaked" là quá khứ đơn của động từ "sneak", có nghĩa là di chuyển một cách lén lút hoặc không gây chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "sneaked" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường ưa chuộng dạng "snuck" như là một cách biến thể. Mặc dù cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, "snuck" thường không được công nhận trong văn phong trang trọng. Dù vậy, sự lựa chọn giữa hai dạng này còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và thói quen nói.
Từ "sneaked" xuất phát từ động từ cổ "sneak", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snecan", nghĩa là "lén lút, trốn tránh". Tiếng Anh cổ này có thể liên quan đến tiếng Đức cổ "snūkan", cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự chuyển đổi từ "sneak" sang "sneaked" diễn ra trong thế kỷ 19, phản ánh xu hướng ngữ pháp của việc hình thành quá khứ với hậu tố -ed. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với ý nghĩa lén lút, kín đáo trong hành động, phù hợp với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "sneaked" là dạng quá khứ của động từ "sneak", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để mô tả hành động lén lút hoặc vụng trộm. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong phần Listening và Reading, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ "sneaked" cũng thường được sử dụng trong văn phong hằng ngày, ví dụ trong các câu chuyện kể hoặc mô tả hành động trong tiểu thuyết, thường liên quan đến các chủ đề về bí mật hoặc gian lận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
