Bản dịch của từ Snitch on trong tiếng Việt

Snitch on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snitch on (Verb)

snˈɪtʃ ˈɑn
snˈɪtʃ ˈɑn
01

Để thông báo về ai đó, đặc biệt là cho cảnh sát hoặc cơ quan chức năng.

To inform on someone, especially to the police or authorities.

Ví dụ

She decided to snitch on her friend during the police investigation.

Cô ấy quyết định tố cáo bạn mình trong cuộc điều tra của cảnh sát.

He did not snitch on anyone, even when pressured by authorities.

Anh ấy không tố cáo ai, ngay cả khi bị áp lực từ chính quyền.

Did you snitch on the group for breaking the social rules?

Bạn có tố cáo nhóm đó vì vi phạm quy tắc xã hội không?

02

Phản bội niềm tin của ai đó bằng cách tiết lộ bí mật hoặc thông tin cá nhân.

To betray someone's trust by revealing secrets or personal information.

Ví dụ

She decided to snitch on her friend during the group project.

Cô ấy quyết định tố cáo bạn mình trong dự án nhóm.

He did not snitch on his classmates, even under pressure.

Cậu ấy không tố cáo các bạn cùng lớp, ngay cả khi bị áp lực.

Did you snitch on anyone during the social event last week?

Bạn có tố cáo ai trong sự kiện xã hội tuần trước không?

03

Kể chuyện hoặc bàn tán về những hành vi sai trái của ai đó.

To tell tales or gossip about someone's wrongdoings.

Ví dụ

He decided to snitch on his friend during the group project.

Cậu ấy quyết định tố cáo bạn mình trong dự án nhóm.

She did not snitch on anyone, even when pressured.

Cô ấy không tố cáo ai, ngay cả khi bị áp lực.

Did you snitch on your classmates about the exam cheating?

Bạn có tố cáo bạn học về việc gian lận trong kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snitch on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snitch on

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.