Bản dịch của từ Snorkel trong tiếng Việt
Snorkel

Snorkel (Noun)
Một thiết bị thở dành cho thợ lặn, bao gồm một ống đi vào miệng và nhô lên trên mặt nước.
A breathing apparatus for divers consisting of a tube passing into the mouth and projecting above the surface of the water.
She brought her snorkel to the beach for scuba diving.
Cô ấy mang ống thở của mình đến bãi biển để lặn biển.
He didn't have a snorkel, so he couldn't explore the coral reef.
Anh ấy không có ống thở, vì vậy anh ấy không thể khám phá rạn san hô.
Do you know where I can buy a quality snorkel for snorkeling?
Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua một ống thở chất lượng để lặn?
Snorkel (Verb)
Bơi dưới nước bằng ống thở.
To swim underwater using a snorkel.
He snorkels in the ocean to observe marine life.
Anh ấy lặn bằng ống thở dưới nước để quan sát đời sống biển.
She doesn't snorkel because she is afraid of deep water.
Cô ấy không lặn bằng ống thở vì cô ấy sợ nước sâu.
Do you enjoy snorkeling during your beach vacations?
Bạn có thích lặn bằng ống thở trong những kỳ nghỉ biển của mình không?
Họ từ
"Snorkel" là một danh từ và động từ, thường chỉ thiết bị thở dưới nước, giúp người lặn dễ dàng hít thở khi bơi ở bề mặt nước. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường. Về phát âm, cả hai biến thể đều tương tự nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm. "Snorkeling" là dạng danh động từ, chỉ hoạt động sử dụng thiết bị này.
Từ "snorkel" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể truy nguyên sâu hơn về gốc Latin trong từ "snorc", mang ý nghĩa liên quan đến việc hít thở. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một thiết bị giúp người sử dụng thở trong khi lặn dưới nước. Sự phát triển của từ này phản ánh kết nối với hoạt động lặn và khả năng duy trì hơi thở khi khám phá môi trường dưới nước.
Từ "snorkel" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Speaking và Writing liên quan đến chủ đề thể thao dưới nước hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hoạt động thể thao dưới nước, đặc biệt là khi tham gia lặn biển hoặc hoạt động giải trí liên quan đến việc quan sát sinh vật biển mà không cần phải lặn sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
