Bản dịch của từ Snorkel trong tiếng Việt

Snorkel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snorkel (Noun)

snˈoʊɹkl
snoʊɹkl
01

Một thiết bị thở dành cho thợ lặn, bao gồm một ống đi vào miệng và nhô lên trên mặt nước.

A breathing apparatus for divers consisting of a tube passing into the mouth and projecting above the surface of the water.

Ví dụ

She brought her snorkel to the beach for scuba diving.

Cô ấy mang ống thở của mình đến bãi biển để lặn biển.

He didn't have a snorkel, so he couldn't explore the coral reef.

Anh ấy không có ống thở, vì vậy anh ấy không thể khám phá rạn san hô.

Do you know where I can buy a quality snorkel for snorkeling?

Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua một ống thở chất lượng để lặn?

Snorkel (Verb)

ˈsnɔr.kəl
ˈsnɔr.kəl
01

Bơi dưới nước bằng ống thở.

To swim underwater using a snorkel.

Ví dụ

He snorkels in the ocean to observe marine life.

Anh ấy lặn bằng ống thở dưới nước để quan sát đời sống biển.

She doesn't snorkel because she is afraid of deep water.

Cô ấy không lặn bằng ống thở vì cô ấy sợ nước sâu.

Do you enjoy snorkeling during your beach vacations?

Bạn có thích lặn bằng ống thở trong những kỳ nghỉ biển của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snorkel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As I put on my mask and dipped my head beneath the water's surface, I was immediately greeted by a mesmerizing sight [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Snorkel

Không có idiom phù hợp