Bản dịch của từ Snowshoes trong tiếng Việt

Snowshoes

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowshoes(Noun)

snˈoʊʃˌuz
snˈoʊʃˌuz
01

Một loại giày dép dùng để đi trên tuyết, bao gồm một khung nhẹ với các dải gỗ, nhựa hoặc kim loại song song.

A type of footwear used for walking over snow consisting of a lightweight frame with parallel strips of wood plastic or metal.

Ví dụ

Snowshoes(Noun Countable)

snˈoʊʃˌuz
snˈoʊʃˌuz
01

Một đôi giày tuyết.

A pair of snowshoes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ