Bản dịch của từ Social aspect trong tiếng Việt
Social aspect

Social aspect (Noun)
The social aspect of community events fosters stronger relationships among residents.
Khía cạnh xã hội của các sự kiện cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ mạnh mẽ hơn giữa cư dân.
The social aspect of online forums does not replace face-to-face interaction.
Khía cạnh xã hội của các diễn đàn trực tuyến không thay thế sự tương tác trực tiếp.
What is the social aspect of volunteering in local charities like Habitat?
Khía cạnh xã hội của việc tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương như Habitat là gì?
The social aspect of community events fosters stronger relationships among residents.
Khía cạnh xã hội của các sự kiện cộng đồng tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ hơn giữa cư dân.
The social aspect of the project did not receive enough attention.
Khía cạnh xã hội của dự án không nhận được đủ sự chú ý.
How does the social aspect affect community engagement in local events?
Khía cạnh xã hội ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương?
The social aspect of education affects student engagement and learning outcomes.
Khía cạnh xã hội của giáo dục ảnh hưởng đến sự tham gia và kết quả học tập.
The social aspect of isolation does not benefit community well-being.
Khía cạnh xã hội của sự cô lập không mang lại lợi ích cho cộng đồng.
How does the social aspect influence cultural events in your city?
Khía cạnh xã hội ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện văn hóa ở thành phố bạn?
Khía cạnh xã hội (social aspect) đề cập đến các yếu tố liên quan đến cộng đồng, mối quan hệ giữa các cá nhân và cách thức tổ chức xã hội. Khía cạnh này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và nhân văn. Trong tiếng Anh, khía cạnh xã hội không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa riêng của từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

