Bản dịch của từ Social behaviour trong tiếng Việt
Social behaviour

Social behaviour (Noun)
Social behaviour improves when people engage in community service activities together.
Hành vi xã hội cải thiện khi mọi người tham gia hoạt động phục vụ cộng đồng.
Social behaviour does not always reflect true feelings in group discussions.
Hành vi xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh cảm xúc thật trong thảo luận nhóm.
How does social behaviour change in different cultural settings during IELTS?
Hành vi xã hội thay đổi như thế nào trong các bối cảnh văn hóa khác nhau trong IELTS?
Những hành vi được coi là chấp nhận hoặc mong đợi trong một xã hội hoặc nhóm.
Behaviors considered acceptable or expected within a society or group.
Social behaviour varies greatly among different cultures and communities.
Hành vi xã hội rất khác nhau giữa các nền văn hóa và cộng đồng.
Social behaviour does not always align with individual preferences or beliefs.
Hành vi xã hội không phải lúc nào cũng phù hợp với sở thích cá nhân.
What influences social behaviour in urban areas like New York City?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như New York?
Social behaviour affects how students interact in group projects at school.
Hành vi xã hội ảnh hưởng đến cách sinh viên tương tác trong dự án nhóm ở trường.
Social behaviour does not always lead to positive relationships among classmates.
Hành vi xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến mối quan hệ tích cực giữa các bạn học.
How does social behaviour change during group discussions in IELTS preparation?
Hành vi xã hội thay đổi như thế nào trong các cuộc thảo luận nhóm khi chuẩn bị IELTS?
Hành vi xã hội đề cập đến những hành động và tương tác của con người trong bối cảnh xã hội, ảnh hưởng đến cách thức mà cá nhân và nhóm tương tác với nhau. Nó bao gồm các khía cạnh như giao tiếp, hợp tác, và xung đột. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và các yếu tố xã hội cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
