Bản dịch của từ Social conventions trong tiếng Việt

Social conventions

Idiom

Social conventions (Idiom)

01

Các thông lệ được chấp nhận trong lịch sử trong tương tác xã hội và giao tiếp.

Historically accepted practices in social interactions and communication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập hợp các quy tắc bất thành văn chi phối hành vi của một nhóm hoặc xã hội.

A set of unwritten rules that govern the behavior of a group or society.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các hành vi và kỳ vọng được thiết lập theo văn hóa giữa các thành viên trong một cộng đồng.

Culturally established behaviors and expectations among members of a community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social conventions

Không có idiom phù hợp