Bản dịch của từ Social program trong tiếng Việt
Social program

Social program (Noun)
Một chương trình của chính phủ được thiết kế để thúc đẩy phúc lợi của công dân thông qua hỗ trợ, chẳng hạn như phiếu thực phẩm, chăm sóc sức khỏe, nhà ở, v.v.
A government program designed to promote the welfare of citizens through assistance such as food stamps healthcare housing etc.
The social program helped 1,000 families access affordable healthcare last year.
Chương trình xã hội đã giúp 1.000 gia đình tiếp cận dịch vụ y tế giá rẻ năm ngoái.
The social program does not provide enough food stamps for low-income families.
Chương trình xã hội không cung cấp đủ tem thực phẩm cho các gia đình thu nhập thấp.
Is the social program effective in reducing poverty in our community?
Chương trình xã hội có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở cộng đồng chúng ta không?
Social program (Adjective)
The new social program helps low-income families in New York City.
Chương trình xã hội mới giúp các gia đình thu nhập thấp ở New York.
That social program does not support mental health initiatives effectively.
Chương trình xã hội đó không hỗ trợ các sáng kiến sức khỏe tâm thần hiệu quả.
Is the social program in San Francisco successful for community development?
Chương trình xã hội ở San Francisco có thành công trong phát triển cộng đồng không?
Chương trình xã hội (social program) chỉ các sáng kiến hoặc dự án được thiết kế nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng, thường thông qua hỗ trợ tài chính, giáo dục, chăm sóc sức khỏe hoặc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách viết hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo từng vùng.
Thuật ngữ "social program" xuất phát từ chữ "socialis" trong tiếng Latin, có nghĩa là "thuộc về xã hội". Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của các chính sách cộng đồng trong các quốc gia nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của các nhóm xã hội yếu thế. Hiện nay, "social program" chỉ các chương trình do chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận triển khai, nhằm cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho các đối tượng cần giúp đỡ, từ đó bắt nguồn từ khái niệm về trách nhiệm xã hội.
Cụm từ "social program" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Nội dung này thường liên quan đến các vấn đề xã hội, phúc lợi cộng đồng và sự phát triển bền vững. Trong các bài thảo luận, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách hoặc sáng kiến nhằm cải thiện điều kiện sống của nhóm dân cư nhất định. Ngoài ra, "social program" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu về tác động xã hội của các chương trình phát triển, giáo dục hoặc phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
