Bản dịch của từ Social reform trong tiếng Việt
Social reform

Social reform(Noun)
Cải thiện một xã hội bằng cách giải quyết các vấn đề như sự bất bình đẳng và bất công.
The improvement of a society by addressing issues such as inequality and injustice.
Cải cách luật pháp hoặc thực tiễn của các tổ chức để thúc đẩy công bằng xã hội.
Changes made to laws or institutional practices to promote social justice.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cải cách xã hội (social reform) là khái niệm chỉ những thay đổi hoặc điều chỉnh trong cấu trúc xã hội nhằm cải thiện điều kiện sống và quyền lợi của các cá nhân, nhóm xã hội. Những cải cách này thường liên quan đến lĩnh vực giáo dục, y tế, quyền bình đẳng và công bằng xã hội. Trong khi tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng cùng thuật ngữ "social reform", ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng không có nhiều khác biệt, nhưng phong cách viết có thể phân biệt qua sự chọn lựa từ ngữ và cách hành văn.
Cải cách xã hội (social reform) là khái niệm chỉ những thay đổi hoặc điều chỉnh trong cấu trúc xã hội nhằm cải thiện điều kiện sống và quyền lợi của các cá nhân, nhóm xã hội. Những cải cách này thường liên quan đến lĩnh vực giáo dục, y tế, quyền bình đẳng và công bằng xã hội. Trong khi tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng cùng thuật ngữ "social reform", ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng không có nhiều khác biệt, nhưng phong cách viết có thể phân biệt qua sự chọn lựa từ ngữ và cách hành văn.
