Bản dịch của từ Social reform trong tiếng Việt

Social reform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social reform (Noun)

sˈoʊʃəl ɹəfˈɔɹm
sˈoʊʃəl ɹəfˈɔɹm
01

Cải thiện một xã hội bằng cách giải quyết các vấn đề như sự bất bình đẳng và bất công.

The improvement of a society by addressing issues such as inequality and injustice.

Ví dụ

Social reform is essential for reducing inequality in our community.

Cải cách xã hội là cần thiết để giảm bất bình đẳng trong cộng đồng.

Social reform does not address every issue in society.

Cải cách xã hội không giải quyết mọi vấn đề trong xã hội.

Is social reform necessary for a better future in Vietnam?

Cải cách xã hội có cần thiết cho một tương lai tốt hơn ở Việt Nam không?

02

Cải cách luật pháp hoặc thực tiễn của các tổ chức để thúc đẩy công bằng xã hội.

Changes made to laws or institutional practices to promote social justice.

Ví dụ

Social reform improved education access for low-income families in 2022.

Cải cách xã hội đã cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.

Social reform did not address housing issues for the homeless population.

Cải cách xã hội đã không giải quyết vấn đề nhà ở cho người vô gia cư.

What social reform will help reduce inequality in the community?

Cải cách xã hội nào sẽ giúp giảm bất bình đẳng trong cộng đồng?

03

Nỗ lực thúc đẩy phúc lợi của các cá nhân trong một xã hội, thường thông qua sự thay đổi chính sách.

Efforts to promote the well-being of individuals in a society, often through policy changes.

Ví dụ

Social reform improved education access for 500 students in New York.

Cải cách xã hội đã cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho 500 học sinh ở New York.

Social reform did not help the homeless population in Los Angeles.

Cải cách xã hội không giúp đỡ được dân số vô gia cư ở Los Angeles.

Will social reform increase job opportunities for young people in Chicago?

Liệu cải cách xã hội có tăng cơ hội việc làm cho thanh niên ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social reform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social reform

Không có idiom phù hợp