Bản dịch của từ Social worker trong tiếng Việt

Social worker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social worker (Noun)

01

Người được đào tạo để hỗ trợ các cá nhân và gia đình nhằm giúp họ giải quyết các vấn đề xã hội.

A person who is trained to provide assistance to individuals and families to help them cope with social problems.

Ví dụ

The social worker helped Maria find housing after her eviction last month.

Cán bộ xã hội đã giúp Maria tìm nhà ở sau khi cô bị đuổi.

The social worker did not assist families during the pandemic in 2020.

Cán bộ xã hội đã không hỗ trợ các gia đình trong đại dịch năm 2020.

Did the social worker provide resources for mental health support in schools?

Cán bộ xã hội có cung cấp tài nguyên hỗ trợ sức khỏe tâm thần trong trường học không?

02

Một chuyên gia ủng hộ và cung cấp hỗ trợ cho những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

A professional who advocates for and provides support to vulnerable populations.

Ví dụ

Maria is a dedicated social worker helping homeless families in Chicago.

Maria là một nhân viên xã hội tận tâm giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở Chicago.

Not every social worker can handle cases of severe mental health issues.

Không phải nhân viên xã hội nào cũng có thể xử lý các trường hợp vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

Is the social worker available to discuss support for single parents?

Nhân viên xã hội có sẵn để thảo luận về hỗ trợ cho các bậc phụ huynh đơn thân không?

03

Một học viên trong lĩnh vực công tác xã hội, giải quyết các vấn đề xã hội khác nhau.

A practitioner in the field of social work addressing various social issues.

Ví dụ

A social worker helps families in need of assistance and support.

Một nhân viên xã hội giúp đỡ các gia đình cần hỗ trợ.

The social worker did not attend the meeting last week.

Nhân viên xã hội đã không tham dự cuộc họp tuần trước.

Is the social worker available to discuss community resources today?

Nhân viên xã hội có sẵn để thảo luận về tài nguyên cộng đồng hôm nay không?

Dạng danh từ của Social worker (Noun)

SingularPlural

Social worker

Social workers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social worker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social worker

Không có idiom phù hợp