Bản dịch của từ Social worker trong tiếng Việt
Social worker
Social worker (Noun)
Người được đào tạo để hỗ trợ các cá nhân và gia đình nhằm giúp họ giải quyết các vấn đề xã hội.
A person who is trained to provide assistance to individuals and families to help them cope with social problems.
The social worker helped Maria find housing after her eviction last month.
Cán bộ xã hội đã giúp Maria tìm nhà ở sau khi cô bị đuổi.
The social worker did not assist families during the pandemic in 2020.
Cán bộ xã hội đã không hỗ trợ các gia đình trong đại dịch năm 2020.
Did the social worker provide resources for mental health support in schools?
Cán bộ xã hội có cung cấp tài nguyên hỗ trợ sức khỏe tâm thần trong trường học không?
Một chuyên gia ủng hộ và cung cấp hỗ trợ cho những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
A professional who advocates for and provides support to vulnerable populations.
Maria is a dedicated social worker helping homeless families in Chicago.
Maria là một nhân viên xã hội tận tâm giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở Chicago.
Not every social worker can handle cases of severe mental health issues.
Không phải nhân viên xã hội nào cũng có thể xử lý các trường hợp vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.
Is the social worker available to discuss support for single parents?
Nhân viên xã hội có sẵn để thảo luận về hỗ trợ cho các bậc phụ huynh đơn thân không?
Một học viên trong lĩnh vực công tác xã hội, giải quyết các vấn đề xã hội khác nhau.
A practitioner in the field of social work addressing various social issues.
A social worker helps families in need of assistance and support.
Một nhân viên xã hội giúp đỡ các gia đình cần hỗ trợ.
The social worker did not attend the meeting last week.
Nhân viên xã hội đã không tham dự cuộc họp tuần trước.
Is the social worker available to discuss community resources today?
Nhân viên xã hội có sẵn để thảo luận về tài nguyên cộng đồng hôm nay không?
Dạng danh từ của Social worker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Social worker | Social workers |
Công việc “social worker” (cán bộ xã hội) chỉ đến một nghề nghiệp chuyên môn, nơi người lao động hỗ trợ các cá nhân, gia đình và cộng đồng để cải thiện chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề xã hội. Một số nhiệm vụ bao gồm tư vấn, hỗ trợ tâm lý, và tổ chức các dịch vụ xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu như nhau, nhưng khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và một số từ vựng đi kèm, như "social services" thường nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp