Bản dịch của từ Sociolect trong tiếng Việt

Sociolect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sociolect (Noun)

sˌoʊsikˈeɪlət
sˌoʊsikˈeɪlət
01

Phương ngữ của một tầng lớp xã hội cụ thể.

The dialect of a particular social class.

Ví dụ

The sociolect of the upper class is often very formal.

Ngôn ngữ xã hội của tầng lớp thượng lưu thường rất trang trọng.

Many people do not understand the sociolect used by teenagers.

Nhiều người không hiểu ngôn ngữ xã hội mà giới trẻ sử dụng.

What is the sociolect of workers in the tech industry?

Ngôn ngữ xã hội của công nhân trong ngành công nghệ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sociolect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sociolect

Không có idiom phù hợp