Bản dịch của từ Sociolect trong tiếng Việt
Sociolect

Sociolect (Noun)
Phương ngữ của một tầng lớp xã hội cụ thể.
The dialect of a particular social class.
The sociolect of the upper class is often very formal.
Ngôn ngữ xã hội của tầng lớp thượng lưu thường rất trang trọng.
Many people do not understand the sociolect used by teenagers.
Nhiều người không hiểu ngôn ngữ xã hội mà giới trẻ sử dụng.
What is the sociolect of workers in the tech industry?
Ngôn ngữ xã hội của công nhân trong ngành công nghệ là gì?
"Sociolect" là một khái niệm ngôn ngữ học dùng để chỉ phương ngữ đặc trưng cho một nhóm xã hội cụ thể, thường dựa trên các yếu tố như tầng lớp xã hội, tuổi tác, giới tính hoặc nghề nghiệp. Sociolect khác với dialect ở chỗ nó phản ánh các đặc điểm ngôn ngữ trong quan hệ xã hội và văn hóa hơn là các yếu tố địa lý. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "sociolect" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ "socius" có nghĩa là "bạn bè" hoặc "nhóm", kết hợp với hậu tố "-lect" từ tiếng Hy Lạp "lectus", có nghĩa là "đọc" hoặc "nghe". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20 để mô tả cách các nhóm xã hội khác nhau sử dụng ngôn ngữ theo cách riêng biệt. Sociolect thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ trong các cộng đồng, phản ánh đặc điểm văn hóa, tầng lớp xã hội và cách tiếp cận đối với ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.
Từ "sociolect" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và nói, nơi yêu cầu người thí sinh hiểu biết về tình huống giao tiếp xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, sociolect thường được sử dụng để mô tả các phương ngữ hoặc ngôn ngữ đặc trưng của một nhóm xã hội nhất định, thường liên quan đến nghề nghiệp, tầng lớp hoặc văn hóa. Những lĩnh vực như ngôn ngữ học, xã hội học và nghiên cứu văn hóa cũng sử dụng từ này để phân tích mối liên hệ giữa ngôn ngữ và danh tính xã hội.