Bản dịch của từ Soe trong tiếng Việt

Soe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soe (Noun)

sˈoʊ
sˈoʊ
01

(lỗi thời) một chiếc bình gỗ lớn để chở nước, đặc biệt là loại được hai người khiêng trên một cây sào.

(obsolete) a large wooden vessel for carrying water, especially one to be carried on a pole between two people.

Ví dụ

In ancient times, people in villages used a soe to transport water.

Thời xa xưa, người dân ở các làng sử dụng chiếc niêu để chở nước.

The soe was heavy but essential for communal tasks in rural areas.

Cái niêu nặng nhưng rất cần thiết cho các công việc chung ở nông thôn.

Carrying a soe required cooperation and coordination between two individuals.

Việc mang niêu cần có sự hợp tác và phối hợp giữa hai cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soe

Không có idiom phù hợp