Bản dịch của từ Softnomics trong tiếng Việt
Softnomics

Softnomics (Noun)
(thuật ngữ được đặt ra ở nhật bản để chỉ) việc nghiên cứu sự chuyển dịch nền kinh tế của các nước phát triển từ cơ sở công nghiệp sản xuất sang công nghiệp dịch vụ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
A term coined in japan for the study of the shift in the economy of developed countries from the basis of manufacturing industry to that of service industry especially information technology.
Softnomics is crucial for understanding today's service-oriented economy.
Softnomics rất quan trọng để hiểu nền kinh tế dịch vụ hiện nay.
Many experts do not discuss softnomics in their economic analyses.
Nhiều chuyên gia không thảo luận về softnomics trong phân tích kinh tế của họ.
Is softnomics influencing job creation in the technology sector?
Liệu softnomics có ảnh hưởng đến việc tạo việc làm trong ngành công nghệ không?
Softnomics là một thuật ngữ tương đối mới, kết hợp giữa "soft" và "economics", thường được sử dụng để chỉ các yếu tố phi vật chất, chẳng hạn như giá trị văn hóa, tâm lý xã hội trong việc tạo ra giá trị kinh tế. Thuật ngữ này chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh nghiên cứu kinh tế và văn hóa, việc áp dụng Softnomics có thể khác nhau, với các định nghĩa cụ thể được điều chỉnh theo từng trường hợp sử dụng và nghiên cứu thực tiễn.
Từ "softnomics" được hình thành từ hai thành phần: "soft" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phát xuất từ từ tiếng Đức cổ "sōft", có nghĩa là mềm mại, yếu ớt; và "nomics", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "nómos", có nghĩa là quản lý hoặc quy luật. Khi kết hợp, "softnomics" chỉ ra việc áp dụng các phương pháp mềm dẻo trong quản lý kinh tế, thường nhằm vào các lĩnh vực như sự phát triển bền vững và xã hội. Kết nối này phản ánh sự chuyển dịch từ các chỉ tiêu kinh tế cứng nhắc sang những biện pháp linh hoạt hơn.
Từ "softnomics" không thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và mới mẻ của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "softnomics" liên quan đến các khía cạnh mềm của kinh tế, như văn hóa, hành vi và tâm lý con người ảnh hưởng đến quyết định kinh tế. Từ này thường được sử dụng trong các hội thảo nghiên cứu, bài khóa luận hoặc khi thảo luận về các vấn đề kinh tế liên ngành.