Bản dịch của từ Soleplate trong tiếng Việt

Soleplate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soleplate (Noun)

sˈoʊlpleɪt
sˈoʊlpleɪt
01

Tấm kim loại tạo thành phần đế của bàn ủi điện, máy cưa hoặc máy khác.

A metal plate forming the base of an electric iron machine saw or other machine.

Ví dụ

The soleplate of the iron was hot.

Bàn ủi rất nóng.

The saw machine's soleplate was made of steel.

Bàn cưa làm từ thép.

Is the soleplate of the sewing machine removable?

Bàn máy may có tháo rời được không?

02

Một thanh gỗ nằm ngang ở chân khung tường.

A horizontal timber at the base of a wall frame.

Ví dụ

The soleplate of the community center was damaged during the storm.

Tấm chân tường của trung tâm cộng đồng bị hỏng trong cơn bão.

There is no soleplate in the new building design for safety reasons.

Không có tấm chân tường trong thiết kế tòa nhà mới vì lý do an toàn.

Is the soleplate of the school gym made of steel or wood?

Tấm chân tường của phòng tập thể dục trường học làm từ thép hay gỗ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soleplate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soleplate

Không có idiom phù hợp