Bản dịch của từ Soleplate trong tiếng Việt
Soleplate

Soleplate (Noun)
The soleplate of the iron was hot.
Bàn ủi rất nóng.
The saw machine's soleplate was made of steel.
Bàn cưa làm từ thép.
Is the soleplate of the sewing machine removable?
Bàn máy may có tháo rời được không?
Một thanh gỗ nằm ngang ở chân khung tường.
A horizontal timber at the base of a wall frame.
The soleplate of the community center was damaged during the storm.
Tấm chân tường của trung tâm cộng đồng bị hỏng trong cơn bão.
There is no soleplate in the new building design for safety reasons.
Không có tấm chân tường trong thiết kế tòa nhà mới vì lý do an toàn.
Is the soleplate of the school gym made of steel or wood?
Tấm chân tường của phòng tập thể dục trường học làm từ thép hay gỗ?
Từ "soleplate" có nghĩa là mặt dưới của một thiết bị, thường được dùng để chỉ phần đế của bàn ủi, nơi tiếp xúc với vải. Trong tiếng Anh Mỹ, "soleplate" cũng được sử dụng với nghĩa tương tự, và trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng phổ biến nhưng có thể được gọi là "iron plate". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng trong các ngành công nghiệp và sản xuất thiết bị gia dụng.
Từ "soleplate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "s ola", có nghĩa là "đáy" hoặc "đáy giày". Từ này đã trải qua các biến đổi qua tiếng Pháp cổ "soul", sau đó được các ngôn ngữ Germanic tiếp nhận. Trong ngành công nghiệp, "soleplate" được sử dụng để chỉ bộ phận dưới cùng của một thiết bị, chịu trách nhiệm về việc truyền tải nhiệt hoặc áp lực. Sự phát triển này thể hiện tính năng và cấu trúc của từ, liên quan chặt chẽ đến chức năng của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "soleplate" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực cụ thể như sản xuất, kỹ thuật hoặc thiết bị gia dụng. Trong ngữ cảnh chung, "soleplate" thường được sử dụng để chỉ bề mặt tiếp xúc của bàn là hoặc thiết bị. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về thiết kế sản phẩm, công nghệ hoặc xây dựng, nhưng không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực học thuật rộng rãi hơn.