Bản dịch của từ Solicited trong tiếng Việt

Solicited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solicited (Verb)

səlˈɪsɪtɪd
səlˈɪsɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chào mời.

Simple past and past participle of solicit.

Ví dụ

She solicited donations for the charity event last Saturday.

Cô ấy đã kêu gọi quyên góp cho sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

They did not solicit opinions from the community during the project.

Họ đã không kêu gọi ý kiến từ cộng đồng trong dự án.

Did you solicit feedback from your friends about the social gathering?

Bạn đã kêu gọi phản hồi từ bạn bè về buổi gặp mặt xã hội chưa?

Dạng động từ của Solicited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solicit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Solicited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Solicited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Solicits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soliciting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solicited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solicited

Không có idiom phù hợp