Bản dịch của từ Solicited trong tiếng Việt
Solicited

Solicited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chào mời.
Simple past and past participle of solicit.
She solicited donations for the charity event last Saturday.
Cô ấy đã kêu gọi quyên góp cho sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
They did not solicit opinions from the community during the project.
Họ đã không kêu gọi ý kiến từ cộng đồng trong dự án.
Did you solicit feedback from your friends about the social gathering?
Bạn đã kêu gọi phản hồi từ bạn bè về buổi gặp mặt xã hội chưa?
Dạng động từ của Solicited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solicit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solicited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solicited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solicits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soliciting |
Họ từ
Từ "solicited" là hình thức quá khứ của động từ "solicit", có nghĩa là nài xin hoặc yêu cầu một cách chính thức, thường liên quan đến việc xin ý kiến, trợ giúp hoặc thông tin từ một người nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc thương mại. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "solicited" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "solicited" có nguồn gốc từ động từ Latinh "sollicitare", mang nghĩa là "kích thích" hoặc "khuyến khích". "Solicitare" là kết hợp của tiền tố "sol" (từ "sub" có nghĩa là dưới) và động từ "licitare" (kêu gọi). Từ này ban đầu chỉ hành động yêu cầu một điều gì đó. Ngày nay, "solicited" được sử dụng để chỉ hành động yêu cầu hoặc thu hút sự chú ý một cách chính thức, phản ánh sự phát triển từ khái niệm yêu cầu sang khía cạnh pháp lý và thương mại.
Từ "solicited" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi yêu cầu người học hiểu các tình huống chính thức hoặc thương mại. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc giao dịch thương mại, tài liệu pháp lý hoặc các yêu cầu về dịch vụ, khi một người hoặc tổ chức yêu cầu một cái gì đó một cách chính thức. Việc sử dụng từ này cho thấy tình huống có tính chất yêu cầu hoặc kêu gọi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp