Bản dịch của từ Solon trong tiếng Việt

Solon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solon (Noun)

01

Một thành viên của cơ quan lập pháp, đặc biệt là trong bối cảnh của athens cổ đại.

A member of a legislative body especially in the context of ancient athens

Ví dụ

Solon created laws that improved Athenian democracy in 594 BC.

Solon đã tạo ra các luật cải thiện nền dân chủ Athen vào năm 594 trước Công nguyên.

Solon did not ignore the needs of the poor in Athens.

Solon không bỏ qua nhu cầu của người nghèo ở Athen.

Was Solon the most influential leader in ancient Athenian politics?

Liệu Solon có phải là nhà lãnh đạo có ảnh hưởng nhất ở chính trị Athen cổ đại không?

02

Một chính khách hoặc chính trị gia.

A statesman or politician

Ví dụ

Senator John Smith is a respected solon in our community.

Thượng nghị sĩ John Smith là một chính trị gia được kính trọng trong cộng đồng chúng tôi.

Many believe that not all solons prioritize social welfare.

Nhiều người tin rằng không phải tất cả các chính trị gia đều ưu tiên phúc lợi xã hội.

Is the solon addressing the issues of poverty in his speech?

Liệu chính trị gia có đề cập đến các vấn đề về nghèo đói trong bài phát biểu của ông không?

03

Một nhà lập pháp hoặc nhà lập pháp thông thái.

A wise lawgiver or legislator

Ví dụ

Solon introduced many reforms to improve Athenian democracy in 594 BC.

Solon đã giới thiệu nhiều cải cách để cải thiện nền dân chủ Athen vào năm 594 trước Công nguyên.

The solon did not ignore the needs of the poor citizens.

Nhà lập pháp không bỏ qua nhu cầu của những công dân nghèo.

Why did Solon choose to focus on economic issues in Athens?

Tại sao Solon lại chọn tập trung vào các vấn đề kinh tế ở Athens?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solon

Không có idiom phù hợp