Bản dịch của từ Solves trong tiếng Việt
Solves

Solves (Verb)
Tìm một giải pháp, lời giải thích hoặc câu trả lời cho.
Find a solution explanation or answer to.
The community meeting solves local issues like traffic congestion and pollution.
Cuộc họp cộng đồng giải quyết các vấn đề địa phương như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.
The new policy does not solve the problem of unemployment in our city.
Chính sách mới không giải quyết được vấn đề thất nghiệp ở thành phố chúng tôi.
How does the government solve social inequality in education and healthcare?
Chính phủ giải quyết bất bình đẳng xã hội trong giáo dục và chăm sóc sức khỏe như thế nào?
Dạng động từ của Solves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Solving |
Solves (Noun Countable)
Giải pháp hoặc câu trả lời cho vấn đề hoặc nhiệm vụ.
Solutions or answers to problems or tasks.
Education provides many solves for social issues like poverty and inequality.
Giáo dục cung cấp nhiều giải pháp cho các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
These solves do not address the root causes of social problems.
Những giải pháp này không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.
What solves exist for improving community engagement in social initiatives?
Có những giải pháp nào để cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các sáng kiến xã hội?
Họ từ
Từ "solves" là dạng hiện tại thứ ba của động từ "solve", mang nghĩa là tìm ra giải pháp hoặc đáp án cho một vấn đề hay câu hỏi nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm đối với từ "solves". Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các bài toán hoặc vấn đề lý thuyết, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả các vấn đề đời sống thực.
Từ "solves" có nguồn gốc từ động từ Latinh "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "cởi bỏ". Trong lịch sử, "solvere" được sử dụng để mô tả hành động giải phóng hoặc xử lý một vấn đề, một tình huống phức tạp. Ngày nay, "solves" mang ý nghĩa hiện đại hơn là tìm ra giải pháp cho các vấn đề trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thể hiện sự tiếp nối của khái niệm giải quyết từ nguyên gốc của nó.
Từ "solves" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đưa ra giải pháp cho các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và kỹ thuật, nơi việc tìm ra giải pháp cho các bài toán hoặc vấn đề phức tạp là rất quan trọng. Thêm vào đó, "solves" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khía cạnh giải quyết vấn đề trong quản lý và tư vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



