Bản dịch của từ Somebody's bread and butter trong tiếng Việt

Somebody's bread and butter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somebody's bread and butter (Noun)

sˈʌmbˌɑdiz bɹˈɛd ənd bˈʌtɚ
sˈʌmbˌɑdiz bɹˈɛd ənd bˈʌtɚ
01

Nguồn thu nhập hoặc sinh kế.

A source of income or livelihood.

Ví dụ

Teaching is somebody's bread and butter in many communities.

Dạy học là nguồn sống của nhiều cộng đồng.

Being a waiter is not somebody's bread and butter anymore.

Làm bồi bàn không còn là nguồn sống của ai nữa.

Is freelance writing somebody's bread and butter for you?

Viết tự do có phải là nguồn sống của bạn không?

02

Một điều gì đó thiết yếu hoặc rất quan trọng đối với ai đó.

Something that is essential or very important to someone.

Ví dụ

For many, social media is somebody's bread and butter for income.

Đối với nhiều người, mạng xã hội là nguồn thu nhập thiết yếu.

Social events aren't somebody's bread and butter for personal growth.

Các sự kiện xã hội không phải là điều thiết yếu cho sự phát triển cá nhân.

Is volunteering somebody's bread and butter for community connection?

Có phải tình nguyện là điều thiết yếu cho kết nối cộng đồng không?

03

Một cụm từ thông dụng chỉ sự sinh sống căn bản hoặc những điều cần thiết trong cuộc sống.

A common phrase referring to basic sustenance or necessities in life.

Ví dụ

For many families, education is somebody's bread and butter.

Đối với nhiều gia đình, giáo dục là nguồn sống của họ.

Having a stable job is not somebody's bread and butter.

Có một công việc ổn định không phải là nguồn sống của ai đó.

Is healthcare somebody's bread and butter in your community?

Chăm sóc sức khỏe có phải là nguồn sống của cộng đồng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Somebody's bread and butter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somebody's bread and butter

Không có idiom phù hợp