Bản dịch của từ Somebody's bread and butter trong tiếng Việt
Somebody's bread and butter
Somebody's bread and butter (Noun)
Nguồn thu nhập hoặc sinh kế.
A source of income or livelihood.
Teaching is somebody's bread and butter in many communities.
Dạy học là nguồn sống của nhiều cộng đồng.
Being a waiter is not somebody's bread and butter anymore.
Làm bồi bàn không còn là nguồn sống của ai nữa.
Is freelance writing somebody's bread and butter for you?
Viết tự do có phải là nguồn sống của bạn không?
For many, social media is somebody's bread and butter for income.
Đối với nhiều người, mạng xã hội là nguồn thu nhập thiết yếu.
Social events aren't somebody's bread and butter for personal growth.
Các sự kiện xã hội không phải là điều thiết yếu cho sự phát triển cá nhân.
Is volunteering somebody's bread and butter for community connection?
Có phải tình nguyện là điều thiết yếu cho kết nối cộng đồng không?
For many families, education is somebody's bread and butter.
Đối với nhiều gia đình, giáo dục là nguồn sống của họ.
Having a stable job is not somebody's bread and butter.
Có một công việc ổn định không phải là nguồn sống của ai đó.
Is healthcare somebody's bread and butter in your community?
Chăm sóc sức khỏe có phải là nguồn sống của cộng đồng bạn không?
Cụm từ "somebody's bread and butter" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những nguồn thu nhập chính yếu của một người hoặc điều gì đó thiết yếu cho cuộc sống của họ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, ở Anh, nó có thể mang nghĩa hẹp hơn liên quan đến nghề nghiệp, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản là bất kỳ nguồn thu nhập nào.