Bản dịch của từ Somebody's heart sinks trong tiếng Việt
Somebody's heart sinks
Somebody's heart sinks (Verb)
Cảm thấy mất hy vọng hoặc tự tin nhanh chóng.
To feel a sudden loss of hope or confidence.
When she heard the news, somebody's heart sinks in the meeting.
Khi cô ấy nghe tin, trái tim của ai đó chìm xuống trong cuộc họp.
He does not want somebody's heart sinks after the community event.
Anh ấy không muốn trái tim của ai đó chìm xuống sau sự kiện cộng đồng.
Does somebody's heart sinks when discussing social issues in class?
Có phải trái tim của ai đó chìm xuống khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Trải nghiệm cảm giác thất vọng hoặc tuyệt vọng.
To experience a feeling of disappointment or despair.
During the meeting, somebody's heart sinks when the budget cuts were announced.
Trong cuộc họp, ai đó cảm thấy thất vọng khi thông báo cắt ngân sách.
Nobody's heart sinks when they hear about community support for the project.
Không ai cảm thấy thất vọng khi nghe về sự hỗ trợ của cộng đồng cho dự án.
Does somebody's heart sink when they see rising unemployment rates?
Có phải ai đó cảm thấy thất vọng khi thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng?
When I heard the news, my heart sank with fear.
Khi tôi nghe tin, trái tim tôi chìm xuống vì sợ hãi.
She doesn't want to see the social report; her heart sinks.
Cô ấy không muốn xem báo cáo xã hội; trái tim cô ấy chìm xuống.
Does your heart sink when you think about social issues?
Trái tim bạn có chìm xuống khi nghĩ về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "somebody's heart sinks" diễn tả cảm xúc buồn bã, thất vọng hoặc lo lắng khi một người nhận ra điều gì đó không mong đợi. It biểu thị trạng thái tinh thần khi mà một thông tin, sự kiện làm giảm sút niềm vui hoặc hy vọng của một người. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong sự phổ biến sử dụng trong các văn cảnh khác nhau.