Bản dịch của từ Somebody's heart sinks trong tiếng Việt

Somebody's heart sinks

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somebody's heart sinks (Verb)

sˈʌmbˌɑdiz hˈɑɹt sˈɪŋks
sˈʌmbˌɑdiz hˈɑɹt sˈɪŋks
01

Cảm thấy mất hy vọng hoặc tự tin nhanh chóng.

To feel a sudden loss of hope or confidence.

Ví dụ

When she heard the news, somebody's heart sinks in the meeting.

Khi cô ấy nghe tin, trái tim của ai đó chìm xuống trong cuộc họp.

He does not want somebody's heart sinks after the community event.

Anh ấy không muốn trái tim của ai đó chìm xuống sau sự kiện cộng đồng.

Does somebody's heart sinks when discussing social issues in class?

Có phải trái tim của ai đó chìm xuống khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?

02

Trải nghiệm cảm giác thất vọng hoặc tuyệt vọng.

To experience a feeling of disappointment or despair.

Ví dụ

During the meeting, somebody's heart sinks when the budget cuts were announced.

Trong cuộc họp, ai đó cảm thấy thất vọng khi thông báo cắt ngân sách.

Nobody's heart sinks when they hear about community support for the project.

Không ai cảm thấy thất vọng khi nghe về sự hỗ trợ của cộng đồng cho dự án.

Does somebody's heart sink when they see rising unemployment rates?

Có phải ai đó cảm thấy thất vọng khi thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng?

03

Có cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó.

To have a feeling of fear or dread about something.

Ví dụ

When I heard the news, my heart sank with fear.

Khi tôi nghe tin, trái tim tôi chìm xuống vì sợ hãi.

She doesn't want to see the social report; her heart sinks.

Cô ấy không muốn xem báo cáo xã hội; trái tim cô ấy chìm xuống.

Does your heart sink when you think about social issues?

Trái tim bạn có chìm xuống khi nghĩ về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Somebody's heart sinks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somebody's heart sinks

Không có idiom phù hợp