Bản dịch của từ Somersaults trong tiếng Việt
Somersaults
Somersaults (Verb)
Thực hiện một cú lộn nhào.
Perform a somersault.
Children perform somersaults during gym class every Friday at school.
Trẻ em thực hiện những cú lộn nhào trong lớp thể dục mỗi thứ Sáu.
Teenagers do not perform somersaults at the community center anymore.
Thanh thiếu niên không thực hiện những cú lộn nhào tại trung tâm cộng đồng nữa.
Do kids perform somersaults in the local park during summer?
Có phải trẻ em thực hiện những cú lộn nhào trong công viên địa phương vào mùa hè không?
Somersaults (Noun)
The children performed somersaults at the community center last Saturday.
Bọn trẻ đã thực hiện những cú lộn nhào tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
My friends do not practice somersaults during our social gatherings.
Bạn bè tôi không thực hành những cú lộn nhào trong các buổi gặp mặt xã hội.
Did you see the somersaults during the school sports day event?
Bạn có thấy những cú lộn nhào trong sự kiện thể thao của trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp