Bản dịch của từ Somersaults trong tiếng Việt

Somersaults

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somersaults (Verb)

sˈʌmɚsɔlts
sˈʌmɚsɔlts
01

Thực hiện một cú lộn nhào.

Perform a somersault.

Ví dụ

Children perform somersaults during gym class every Friday at school.

Trẻ em thực hiện những cú lộn nhào trong lớp thể dục mỗi thứ Sáu.

Teenagers do not perform somersaults at the community center anymore.

Thanh thiếu niên không thực hiện những cú lộn nhào tại trung tâm cộng đồng nữa.

Do kids perform somersaults in the local park during summer?

Có phải trẻ em thực hiện những cú lộn nhào trong công viên địa phương vào mùa hè không?

Somersaults (Noun)

sˈʌmɚsɔlts
sˈʌmɚsɔlts
01

Một kỳ tích nhào lộn trong đó một người quay tay hoặc bánh xe lăn trong không trung.

An acrobatic feat in which a person turns handsprings or cartwheels in midair.

Ví dụ

The children performed somersaults at the community center last Saturday.

Bọn trẻ đã thực hiện những cú lộn nhào tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

My friends do not practice somersaults during our social gatherings.

Bạn bè tôi không thực hành những cú lộn nhào trong các buổi gặp mặt xã hội.

Did you see the somersaults during the school sports day event?

Bạn có thấy những cú lộn nhào trong sự kiện thể thao của trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Somersaults cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somersaults

Không có idiom phù hợp