Bản dịch của từ Soul destroying trong tiếng Việt

Soul destroying

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soul destroying (Adjective)

sˈoʊldəstɹˌaɪzɨŋ
sˈoʊldəstɹˌaɪzɨŋ
01

Gây ra đau khổ lớn về cảm xúc hoặc tinh thần.

Causing great emotional or mental suffering.

Ví dụ

The endless paperwork at the social services office was soul destroying.

Công việc giấy tờ vô tận tại văn phòng dịch vụ xã hội đã hủy hoại tâm hồn.

The lack of support for mental health issues in society is soul destroying.

Việc thiếu sự hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội đang hủy hoại tâm hồn.

The constant rejection from job applications can be soul destroying.

Việc liên tục bị từ chối đơn xin việc có thể hủy hoại tâm hồn.

Soul destroying (Verb)

sˈoʊldəstɹˌaɪzɨŋ
sˈoʊldəstɹˌaɪzɨŋ
01

Phá hủy hoàn toàn (tinh thần hoặc tinh thần của ai đó)

Completely destroy (someone's spirit or morale)

Ví dụ

The endless paperwork at the office is soul destroying.

Công việc giấy tờ vô tận ở văn phòng đang hủy hoại tâm hồn.

The constant criticism from his boss was soul destroying.

Những lời chỉ trích liên tục từ sếp của anh ấy đã hủy hoại tâm hồn.

The lack of support in the community can be soul destroying.

Việc thiếu sự hỗ trợ trong cộng đồng có thể hủy hoại tâm hồn.

02

Gây ra đau khổ cùng cực và kéo dài.

Cause extreme and prolonged suffering to.

Ví dụ

The pandemic's impact on mental health is soul destroying.

Tác động của đại dịch đối với sức khỏe tâm thần là hủy hoại tâm hồn.

Unemployment can be soul destroying for individuals and families.

Thất nghiệp có thể hủy hoại tâm hồn đối với các cá nhân và gia đình.

Bullying in schools can have a soul destroying effect on students.

Bắt nạt trong trường học có thể hủy hoại tâm hồn học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soul destroying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soul destroying

Không có idiom phù hợp