Bản dịch của từ Soul destroying trong tiếng Việt
Soul destroying

Soul destroying (Adjective)
The endless paperwork at the social services office was soul destroying.
Công việc giấy tờ vô tận tại văn phòng dịch vụ xã hội đã hủy hoại tâm hồn.
The lack of support for mental health issues in society is soul destroying.
Việc thiếu sự hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội đang hủy hoại tâm hồn.
The constant rejection from job applications can be soul destroying.
Việc liên tục bị từ chối đơn xin việc có thể hủy hoại tâm hồn.
Soul destroying (Verb)
Phá hủy hoàn toàn (tinh thần hoặc tinh thần của ai đó)
Completely destroy (someone's spirit or morale)
The endless paperwork at the office is soul destroying.
Công việc giấy tờ vô tận ở văn phòng đang hủy hoại tâm hồn.
The constant criticism from his boss was soul destroying.
Những lời chỉ trích liên tục từ sếp của anh ấy đã hủy hoại tâm hồn.
The lack of support in the community can be soul destroying.
Việc thiếu sự hỗ trợ trong cộng đồng có thể hủy hoại tâm hồn.
The pandemic's impact on mental health is soul destroying.
Tác động của đại dịch đối với sức khỏe tâm thần là hủy hoại tâm hồn.
Unemployment can be soul destroying for individuals and families.
Thất nghiệp có thể hủy hoại tâm hồn đối với các cá nhân và gia đình.
Bullying in schools can have a soul destroying effect on students.
Bắt nạt trong trường học có thể hủy hoại tâm hồn học sinh.
"Soul destroying" là một tính từ mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm gây ra sự kiệt quệ tinh thần, làm giảm sút cảm xúc sống động và đam mê. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống, công việc hoặc môi trường khiến con người cảm thấy trống rỗng và mất mát đi ham muốn sống. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "soul destroying" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "soul" và "destroying". "Soul" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "sāwol", mang ý nghĩa chỉ phần tâm linh của con người. "Destroying" là dạng phân từ hiện tại của động từ "destroy", có nguồn gốc từ tiếng Latin "destruere", nghĩa là "phá hủy". Kết hợp hai yếu tố này, cụm từ "soul destroying" diễn tả một trạng thái hoặc trải nghiệm gây tổn thương sâu sắc cho tinh thần và tâm hồn, phản ánh những khía cạnh tiêu cực trong cuộc sống mà có thể dẫn đến sự suy nhược tâm lý.
Từ "soul destroying" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc tiêu cực, stress và sự mất động lực. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói ở phần thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc tâm lý. Mức độ sử dụng trong các phần nghe và đọc có thể thấp, nhưng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần, từ này trở nên thường gặp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, nghệ thuật và các cuộc trò chuyện về công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp