Bản dịch của từ Sound bed trong tiếng Việt

Sound bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound bed (Noun)

sˈaʊnd bˈɛd
sˈaʊnd bˈɛd
01

Cấu trúc dùng để hỗ trợ một chiếc đệm nơi diễn ra các hoạt động liên quan đến âm thanh.

A structure used for supporting a mattress where sound-related activities take place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một không gian hoặc sự sắp xếp được thiết kế để tạo ra các tính chất âm học cụ thể.

A space or arrangement designed to produce specific acoustical properties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bệ hoặc khu vực để ngủ, thường liên quan đến việc cách âm.

A platform or area for sleeping, often associated with soundproofing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sound bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sound bed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.