Bản dịch của từ Sound out trong tiếng Việt
Sound out

Sound out (Phrase)
Sound out each syllable to improve your pronunciation skills.
Phát âm từng âm tiết để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.
Don't forget to sound out difficult words when speaking in English.
Đừng quên phát âm các từ khó khi nói tiếng Anh.
Can you sound out this word for me? I'm having trouble.
Bạn có thể phát âm từ này cho tôi không? Tôi đang gặp khó khăn.
Để bày tỏ suy nghĩ hoặc cảm xúc của một người một cách rõ ràng và rõ ràng.
To express ones thoughts or feelings clearly and explicitly.
She always sounds out her opinions during group discussions.
Cô ấy luôn phát biểu ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
He rarely sounds out his emotions to strangers.
Anh ấy hiếm khi thể hiện cảm xúc của mình với người lạ.
Do you feel comfortable sounding out your thoughts in public?
Bạn có cảm thấy thoải mái khi bày tỏ suy nghĩ của mình trước công chúng không?
She always sounds out her ideas before making a decision.
Cô ấy luôn phát biểu ý kiến trước khi quyết định.
It's not a good idea to sound out controversial topics in public.
Không nên thảo luận về các vấn đề gây tranh cãi trên công cộng.
Do you think it's appropriate to sound out your thoughts during interviews?
Bạn có nghĩ rằng việc bày tỏ suy nghĩ trong phỏng vấn là thích hợp không?
"Cụm từ 'sound out' có nghĩa là thử nghiệm tìm hiểu ý kiến hoặc cảm xúc của một người hoặc một nhóm về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, 'sound out' được sử dụng phổ biến và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn viết chính thức. Cả hai phương ngữ đều không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay viết, nhưng trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít thấy hơn trong ngữ cảnh thường ngày".
Cụm từ "sound out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sundian", mang ý nghĩa là "đưa ra âm thanh". Latin gốc của "sound" là “sonare,” có nghĩa là phát ra âm thanh. Lịch sử sử dụng cụm từ này từ thế kỷ 19 liên quan đến hành động khám phá ý kiến, cảm xúc hoặc thông tin thông qua việc giao tiếp. Ngày nay, "sound out" được sử dụng để chỉ việc điều tra ý kiến hoặc phản hồi của người khác một cách tinh tế.
Cụm từ "sound out" thường gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc thăm dò ý kiến của người khác về một vấn đề. Trong Listening, cụm này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến việc thảo luận hoặc ý kiến cá nhân. Ngoài ra, "sound out" còn được sử dụng phổ biến trong môi trường kinh doanh và xã hội, ám chỉ việc tìm hiểu suy nghĩ, cảm xúc hoặc phản ứng của người khác trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp