Bản dịch của từ Sound out trong tiếng Việt

Sound out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound out (Phrase)

saʊnd aʊt
saʊnd aʊt
01

Phát âm các chữ cái của một từ hoặc cụm từ một cách chậm rãi và rõ ràng để giúp người khác hiểu nó tốt hơn.

To pronounce the letters of a word or phrase slowly and clearly in order to help someone understand it better.

Ví dụ

Sound out each syllable to improve your pronunciation skills.

Phát âm từng âm tiết để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.

Don't forget to sound out difficult words when speaking in English.

Đừng quên phát âm các từ khó khi nói tiếng Anh.

Can you sound out this word for me? I'm having trouble.

Bạn có thể phát âm từ này cho tôi không? Tôi đang gặp khó khăn.

02

Để bày tỏ suy nghĩ hoặc cảm xúc của một người một cách rõ ràng và rõ ràng.

To express ones thoughts or feelings clearly and explicitly.

Ví dụ

She always sounds out her opinions during group discussions.

Cô ấy luôn phát biểu ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.

He rarely sounds out his emotions to strangers.

Anh ấy hiếm khi thể hiện cảm xúc của mình với người lạ.

Do you feel comfortable sounding out your thoughts in public?

Bạn có cảm thấy thoải mái khi bày tỏ suy nghĩ của mình trước công chúng không?

03

Để nói lên một ý kiến hoặc thảo luận chi tiết về một chủ đề.

To voice an opinion or discuss a topic in detail.

Ví dụ

She always sounds out her ideas before making a decision.

Cô ấy luôn phát biểu ý kiến trước khi quyết định.

It's not a good idea to sound out controversial topics in public.

Không nên thảo luận về các vấn đề gây tranh cãi trên công cộng.

Do you think it's appropriate to sound out your thoughts during interviews?

Bạn có nghĩ rằng việc bày tỏ suy nghĩ trong phỏng vấn là thích hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sound out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sound out

Không có idiom phù hợp