Bản dịch của từ Sounding board trong tiếng Việt
Sounding board

Sounding board (Noun)
The community center serves as a sounding board for residents' concerns.
Trung tâm cộng đồng là một bảng phản ánh cho lo lắng của cư dân.
The student council acts as a sounding board for student feedback.
Hội đồng sinh viên đóng vai trò là một bảng phản ánh cho phản hồi của sinh viên.
The online forum provides a virtual sounding board for diverse opinions.
Diễn đàn trực tuyến cung cấp một bảng phản ánh ảo cho các ý kiến đa dạng.
Sounding board (Idiom)
She often uses her friends as a sounding board for new business ideas.
Cô ấy thường sử dụng bạn bè của mình như một tấm ván phản hồi cho ý tưởng kinh doanh mới.
The focus group acted as a sounding board for the company's marketing campaign.
Nhóm tập trung đã hoạt động như một tấm ván phản hồi cho chiến dịch tiếp thị của công ty.
As a teacher, he serves as a sounding board for student concerns.
Là một giáo viên, anh ấy phục vụ như một tấm ván phản hồi cho lo lắng của học sinh.
Từ "sounding board" trong tiếng Anh chỉ một cá nhân hoặc nhóm người mà ý kiến và quan điểm được chia sẻ để kiểm tra và phát triển ý tưởng. Cụm từ này mang tính chất ẩn dụ, xuất phát từ lĩnh vực âm nhạc, nơi "sounding board" là bề mặt phản xạ âm thanh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, một số biến thể có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và giáo dục.
Cụm từ "sounding board" có nguồn gốc từ thuật ngữ trong âm nhạc, bắt đầu từ thế kỷ 15, có nghĩa là một bề mặt giúp khuếch đại âm thanh. Từ "sounding" xuất phát từ tiếng Latin "sonare", nghĩa là phát ra âm thanh, trong khi "board" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bord", chỉ một tấm gỗ. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ một người hoặc nhóm được tham khảo ý kiến để nhận phản hồi, giữ lại ý nghĩa về chức năng khuếch đại và phản hồi thông tin.
Cụm từ "sounding board" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi mà việc thảo luận ý tưởng là phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được dùng để chỉ một nhóm người hoặc một cá nhân mà ta có thể tham khảo ý kiến trước khi đưa ra quyết định lớn. Cụm từ này phổ biến trong môi trường công việc, giáo dục và các cuộc hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

