Bản dịch của từ Soundness trong tiếng Việt
Soundness

Soundness (Noun)
The soundness of the community's plan impressed the city council members.
Tình trạng vững chắc của kế hoạch cộng đồng đã gây ấn tượng với hội đồng thành phố.
The soundness of their arguments did not convince the audience.
Tình trạng vững chắc của các lập luận của họ không thuyết phục được khán giả.
How can we ensure the soundness of our social programs?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo tình trạng vững chắc của các chương trình xã hội?
The soundness of the argument was evident in his presentation.
Sự đúng đắn của lập luận rõ ràng trong bài thuyết trình của anh ấy.
The soundness of the research findings was questioned by experts.
Sự chính xác của các kết quả nghiên cứu bị chuyên gia nghi ngờ.
The soundness of the decision-making process was crucial for the community.
Sự chính xác của quy trình ra quyết định quan trọng đối với cộng đồng.
Soundness (Adjective)
The soundness of her argument impressed everyone during the debate.
Sự hợp lý của lập luận của cô ấy đã ấn tượng mọi người trong cuộc tranh luận.
His soundness in decision-making is often questioned by his peers.
Sự hợp lý trong việc ra quyết định của anh ấy thường bị đồng nghiệp nghi ngờ.
Is the soundness of this policy supported by recent studies?
Sự hợp lý của chính sách này có được hỗ trợ bởi các nghiên cứu gần đây không?
The soundness of our community programs ensures everyone's well-being.
Tình trạng khỏe mạnh của các chương trình cộng đồng đảm bảo sự an lành cho mọi người.
The soundness of these policies is often questioned by social activists.
Tình trạng khỏe mạnh của các chính sách này thường bị các nhà hoạt động xã hội nghi ngờ.
Is the soundness of our social support systems adequate for everyone?
Liệu tình trạng khỏe mạnh của các hệ thống hỗ trợ xã hội có đủ cho mọi người không?
Họ từ
"Soundness" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tính hợp lý, sự vững chắc hoặc tính chính xác của một lý thuyết, lập luận hoặc hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, logic và toán học, để liên kết tới tính chính xác và tính chặt chẽ của các phát biểu hoặc lập luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ “soundness” có nguồn gốc từ gốc Latinh “sonus,” có nghĩa là âm thanh. Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ness” vào tính từ “sound,” có nghĩa là khỏe mạnh, vững chắc. Trong lịch sử, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ đến tính chất vật lý mà còn mở rộng sang các khía cạnh như lý luận và đạo đức. Hiện nay, “soundness” thường được sử dụng để diễn tả tính hợp lệ và độ tin cậy của lập luận hay hệ thống, phản ánh sự liên kết giữa âm thanh và độ tin cậy.
Từ "soundness" khá hiếm gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Viết, thường liên quan đến các chủ đề về lý luận, quan điểm hoặc khảo sát. Trong bối cảnh khác, "soundness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và kinh tế để diễn tả tính hợp lý, chắc chắn hoặc độ tin cậy của một lý thuyết hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



