Bản dịch của từ Sounds like hard work trong tiếng Việt

Sounds like hard work

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sounds like hard work (Noun)

sˈaʊndz lˈaɪk hˈɑɹd wɝˈk
sˈaʊndz lˈaɪk hˈɑɹd wɝˈk
01

Hiệu ứng thính giác tạo ra bởi sự dao động trong không khí.

The auditory effect produced by vibrations in the air.

Ví dụ

The sounds of laughter filled the room during the social gathering.

Âm thanh của tiếng cười tràn ngập căn phòng trong buổi gặp mặt xã hội.

The event did not have any sounds of music or entertainment.

Sự kiện không có âm thanh nào của nhạc hay giải trí.

What sounds do you hear at social events like parties?

Bạn nghe thấy âm thanh gì trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng?

02

Một ấn tượng hoặc trải nghiệm thính giác cụ thể.

A particular auditory impression or experience.

Ví dụ

The music at the festival sounds like hard work to me.

Âm nhạc tại lễ hội nghe như công việc khó khăn với tôi.

The discussion about social issues does not sound like hard work.

Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không nghe như công việc khó khăn.

Does the speech on community service sound like hard work to you?

Bài phát biểu về dịch vụ cộng đồng có nghe như công việc khó khăn với bạn không?

Sounds like hard work (Verb)

sˈaʊndz lˈaɪk hˈɑɹd wɝˈk
sˈaʊndz lˈaɪk hˈɑɹd wɝˈk
01

Phát ra một âm thanh hoặc tiếng nói.

To produce a noise or vocalization.

Ví dụ

Volunteers sound like hard work during the community clean-up event.

Các tình nguyện viên nghe có vẻ khó khăn trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

The project doesn't sound like hard work to the students.

Dự án không nghe có vẻ khó khăn với các sinh viên.

Does the charity event sound like hard work to you?

Sự kiện từ thiện có nghe có vẻ khó khăn với bạn không?

02

Có âm thanh nhất định khi nói hoặc phát ra.

To have a certain sound when spoken or played.

Ví dụ

The community event sounds like hard work for all volunteers involved.

Sự kiện cộng đồng nghe có vẻ khó khăn cho tất cả tình nguyện viên.

The project doesn't sound like hard work; it seems enjoyable instead.

Dự án không nghe có vẻ khó khăn; nó có vẻ thú vị hơn.

Does the charity concert sound like hard work for the organizers?

Buổi hòa nhạc từ thiện có nghe có vẻ khó khăn cho ban tổ chức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sounds like hard work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sounds like hard work

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.