Bản dịch của từ Sourced trong tiếng Việt
Sourced

Sourced (Verb)
Thu được từ một nguồn cụ thể.
Obtained from a particular source.
She sourced information from reliable websites for her IELTS essay.
Cô ấy lấy thông tin từ các trang web đáng tin cậy cho bài luận IELTS của mình.
He didn't source any data from social media for his speaking test.
Anh ấy không lấy dữ liệu nào từ mạng xã hội cho bài thi nói của mình.
Did they source examples from books for their writing practice?
Họ có lấy ví dụ từ sách cho bài tập viết của họ không?
Dạng động từ của Sourced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Source |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sourced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sourced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sources |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sourcing |
Họ từ
Từ "sourced" là quá khứ phân từ của động từ "source", có nghĩa là tìm kiếm, thu thập hoặc cung cấp thông tin, tài nguyên từ một nguồn cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thương mại và cung ứng, ví dụ như "sourced locally". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ và dữ liệu. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể phản ánh sự khác nhau trong văn hóa và quy trình kinh doanh giữa hai khu vực.
Từ "sourced" có nguồn gốc từ động từ "source", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "sourcer", có nghĩa là "lấy nước" hoặc "tìm nguồn". Trực tiếp liên quan đến từ Latinh "sors", có nghĩa là "nơi nguồn" hay "chỗ bắt đầu", khái niệm này đã tiến hóa để chỉ việc xác định và thu thập thông tin, tài liệu hoặc nguyên liệu từ một nguồn nhất định. Ngày nay, "sourced" thường được sử dụng trong bối cảnh tìm kiếm và tiếp thu thông tin hoặc vật liệu từ các nguồn cụ thể để đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy.
Từ "sourced" có tần suất xuất hiện khá đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường cần sử dụng các từ vựng mô tả nguồn gốc thông tin hoặc tài liệu. Trong ngữ cảnh chung, "sourced" thường được áp dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, báo cáo và phân tích, khi người viết hoặc thuyết trình muốn nhấn mạnh việc thu thập thông tin từ các nguồn đáng tin cậy. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về phương pháp nghiên cứu và tính chính xác của dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



