Bản dịch của từ Sourdough trong tiếng Việt
Sourdough

Sourdough (Noun)
Một nhà thăm dò có kinh nghiệm ở miền tây hoa kỳ hoặc canada.
An experienced prospector in the western us or canada.
The sourdough guided the newcomers through the gold rush territory.
Người đi trước dẫn dắt những người mới qua lãnh thổ đào vàng.
The sourdough shared stories of frontier life around the campfire.
Người đi trước chia sẻ câu chuyện về cuộc sống ở biên giới xung quanh lửa trại.
The sourdough's knowledge of the wilderness was invaluable to the settlers.
Kiến thức về hoang dã của người đi trước vô cùng quý giá với những người định cư.
Men để làm bánh mì, bao gồm bột lên men, ban đầu còn sót lại từ lần nướng trước.
Leaven for making bread consisting of fermenting dough originally that left over from a previous baking.
She shared her sourdough starter with her neighbors.
Cô ấy chia sẻ chất men của bánh mì với hàng xóm.
The community organized a sourdough bread baking competition.
Cộng đồng tổ chức một cuộc thi nướng bánh mì chất men.
The local bakery specializes in making sourdough loaves.
Tiệm bánh địa phương chuyên sản xuất ổ bánh mì chất men.
Họ từ
Bánh mì chua (sourdough) là một loại bánh mì được làm từ bột mì, nước, và men tự nhiên, thường là men cố định từ môi trường. Phương pháp lên men lâu dài không chỉ tạo ra hương vị đặc trưng mà còn giúp cải thiện khả năng tiêu hóa và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Trong tiếng Anh, từ "sourdough" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, bánh mì chua được ưa chuộng hơn ở một số khu vực tại châu Âu.
Từ "sourdough" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sour" (chua) và "dough" (bột nhào), có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sūref" và tiếng Anh cổ "dāg", lần lượt có nghĩa là vị chua và bột. Sourdough đã được sử dụng từ hàng ngàn năm trước như một phương pháp lên men tự nhiên trong việc sản xuất bánh. Kỹ thuật này không chỉ mang lại hương vị đặc trưng mà còn gia tăng độ bền của sản phẩm, cho thấy sự liên kết giữa nguyên liệu và phương pháp chế biến qua thời gian.
Từ "sourdough" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong ngành nghề làm bánh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong nghe và nói, nhưng có thể thấy trong phần đọc và viết khi thảo luận về các loại bánh hoặc chế biến thực phẩm. Ngoài ra, "sourdough" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa ẩm thực, như trong các bài viết hoặc blog về xu hướng làm bánh tại nhà, nhấn mạnh tính chất tự nhiên và khía cạnh truyền thống của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp