Bản dịch của từ Soy sauce trong tiếng Việt

Soy sauce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soy sauce (Noun)

sɔɪ sɑs
sɔɪ sɑs
01

Một loại nước sốt màu nâu sẫm làm từ đậu nành và lúa mì lên men, được sử dụng trong nấu ăn châu á.

A dark brown sauce made from fermented soybeans and wheat used in asian cooking.

Ví dụ

Many Asian restaurants serve soy sauce with sushi and sashimi dishes.

Nhiều nhà hàng châu Á phục vụ nước tương với sushi và sashimi.

Some people do not like soy sauce due to its salty flavor.

Một số người không thích nước tương vì vị mặn của nó.

Is soy sauce commonly used in Vietnamese cuisine for pho dishes?

Nước tương có thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam cho phở không?

02

Một loại gia vị thường dùng với sushi hoặc các món ăn khác để tăng hương vị.

A condiment typically served with sushi or other dishes to enhance flavor.

Ví dụ

Many people enjoy soy sauce with their sushi at local restaurants.

Nhiều người thích nước tương với sushi tại các nhà hàng địa phương.

I do not like soy sauce on my rice dishes.

Tôi không thích nước tương trên các món cơm của mình.

Do you prefer soy sauce or wasabi with your sushi?

Bạn thích nước tương hay wasabi với sushi của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soy sauce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soy sauce

Không có idiom phù hợp