Bản dịch của từ Spack trong tiếng Việt

Spack

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spack (Adjective)

spˈæk
spˈæk
01

Của một người: nhanh nhẹn, kịp thời, sẵn sàng; thông minh, lanh lợi. sau này sử dụng tiếng cổ và tiếng anh theo khu vực.

Of a person: quick, prompt, ready; intelligent, clever. in later use archaic and english regional.

Ví dụ

John is a spack person who always helps his friends quickly.

John là một người thông minh luôn giúp đỡ bạn bè nhanh chóng.

Mary is not a spack individual; she often takes too long.

Mary không phải là một người thông minh; cô ấy thường mất quá nhiều thời gian.

Is Tom considered a spack leader in our community events?

Tom có được coi là một nhà lãnh đạo thông minh trong các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spack

Không có idiom phù hợp