Bản dịch của từ Special circumstances trong tiếng Việt
Special circumstances

Special circumstances(Noun)
Một tình huống đặc biệt cho phép sự lệch khỏi các quy tắc hoặc thủ tục tiêu chuẩn.
An exceptional situation that justifies a deviation from standard rules or procedures.
Một bối cảnh trong đó các yếu tố độc đáo góp phần vào quá trình ra quyết định.
A context in which unique factors contribute to the decision-making process.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Special circumstances" là cụm từ chỉ những tình huống hoặc điều kiện ngoại lệ mà không tuân theo quy tắc hay tiêu chuẩn thông thường. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, giáo dục và chính sách, để xác định những trường hợp cụ thể có thể yêu cầu sự xem xét, đánh giá hoặc xử lý khác biệt. Trong cả Anh và Mỹ, nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên ngữ điệu trong phát âm có thể khác biệt; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
"Special circumstances" là cụm từ chỉ những tình huống hoặc điều kiện ngoại lệ mà không tuân theo quy tắc hay tiêu chuẩn thông thường. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, giáo dục và chính sách, để xác định những trường hợp cụ thể có thể yêu cầu sự xem xét, đánh giá hoặc xử lý khác biệt. Trong cả Anh và Mỹ, nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên ngữ điệu trong phát âm có thể khác biệt; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
