Bản dịch của từ Special circumstances trong tiếng Việt
Special circumstances
Special circumstances (Noun)
Many families face special circumstances during economic crises like the 2008 recession.
Nhiều gia đình đối mặt với hoàn cảnh đặc biệt trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.
Not all students have special circumstances that affect their learning abilities.
Không phải tất cả học sinh đều có hoàn cảnh đặc biệt ảnh hưởng đến khả năng học tập.
What special circumstances do single parents encounter in their daily lives?
Những hoàn cảnh đặc biệt nào mà cha mẹ đơn thân gặp phải trong cuộc sống hàng ngày?
Một tình huống đặc biệt cho phép sự lệch khỏi các quy tắc hoặc thủ tục tiêu chuẩn.
An exceptional situation that justifies a deviation from standard rules or procedures.
Special circumstances allowed the charity to distribute food during the pandemic.
Tình huống đặc biệt cho phép tổ chức từ thiện phân phát thực phẩm trong đại dịch.
There are no special circumstances that justify breaking the social rules.
Không có tình huống đặc biệt nào biện minh cho việc vi phạm quy tắc xã hội.
What special circumstances led to the increase in social aid programs?
Tình huống đặc biệt nào đã dẫn đến sự gia tăng các chương trình hỗ trợ xã hội?
Một bối cảnh trong đó các yếu tố độc đáo góp phần vào quá trình ra quyết định.
A context in which unique factors contribute to the decision-making process.
In special circumstances, the council approved the new housing project.
Trong những hoàn cảnh đặc biệt, hội đồng đã phê duyệt dự án nhà ở mới.
Special circumstances do not always guarantee funding for social programs.
Những hoàn cảnh đặc biệt không phải lúc nào cũng đảm bảo tài trợ cho các chương trình xã hội.
What special circumstances led to the decision on public health funding?
Những hoàn cảnh đặc biệt nào đã dẫn đến quyết định về tài trợ y tế công cộng?