Bản dịch của từ Special correspondent trong tiếng Việt

Special correspondent

Noun [U/C]

Special correspondent (Noun)

spˈɛʃl kɑɹɪspˈɑndnt
spˈɛʃl kɑɹɪspˈɑndnt
01

Một phóng viên được cử đi đưa tin về một nhiệm vụ tại hiện trường.

A reporter who is sent to cover an assignment in the field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân đại diện cho một tổ chức tin tức ở một khu vực địa lý cụ thể.

An individual who represents a news organization in a specific geographic area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhà báo được giao nhiệm vụ đưa tin về một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể, thường là cho một ấn phẩm cụ thể.

A journalist assigned to cover a specific topic or event often for a particular publication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special correspondent

Không có idiom phù hợp