Bản dịch của từ Special correspondent trong tiếng Việt

Special correspondent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special correspondent (Noun)

spˈɛʃl kɑɹɪspˈɑndnt
spˈɛʃl kɑɹɪspˈɑndnt
01

Một phóng viên được cử đi đưa tin về một nhiệm vụ tại hiện trường.

A reporter who is sent to cover an assignment in the field.

Ví dụ

Maria is a special correspondent for CNN covering social issues in America.

Maria là phóng viên đặc biệt của CNN chuyên về các vấn đề xã hội ở Mỹ.

John is not a special correspondent; he works as an editor instead.

John không phải là phóng viên đặc biệt; anh ấy làm biên tập viên.

Is Lisa a special correspondent for the New York Times on social topics?

Lisa có phải là phóng viên đặc biệt của New York Times về các chủ đề xã hội không?

Maria is a special correspondent for The New York Times.

Maria là phóng viên đặc biệt cho tờ The New York Times.

John is not a special correspondent; he works in the studio.

John không phải là phóng viên đặc biệt; anh ấy làm việc trong studio.

02

Một cá nhân đại diện cho một tổ chức tin tức ở một khu vực địa lý cụ thể.

An individual who represents a news organization in a specific geographic area.

Ví dụ

John is a special correspondent for CNN in Southeast Asia.

John là một phóng viên đặc biệt của CNN tại Đông Nam Á.

Mary is not a special correspondent for any news agency.

Mary không phải là phóng viên đặc biệt cho bất kỳ cơ quan tin tức nào.

Is Lisa a special correspondent in the Middle East?

Lisa có phải là phóng viên đặc biệt ở Trung Đông không?

John is a special correspondent for CNN in Vietnam.

John là phóng viên đặc biệt cho CNN tại Việt Nam.

She is not a special correspondent for any newspaper.

Cô ấy không phải là phóng viên đặc biệt cho bất kỳ tờ báo nào.

03

Một nhà báo được giao nhiệm vụ đưa tin về một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể, thường là cho một ấn phẩm cụ thể.

A journalist assigned to cover a specific topic or event often for a particular publication.

Ví dụ

John is a special correspondent for social issues at The Times.

John là phóng viên đặc biệt về các vấn đề xã hội tại The Times.

Many special correspondents do not cover local social events.

Nhiều phóng viên đặc biệt không đưa tin về các sự kiện xã hội địa phương.

Is Sarah a special correspondent for social topics at CNN?

Sarah có phải là phóng viên đặc biệt về các chủ đề xã hội tại CNN không?

The special correspondent reported on the social issues in Chicago last week.

Phóng viên đặc biệt đã đưa tin về các vấn đề xã hội ở Chicago tuần trước.

The special correspondent did not cover the event in New York City.

Phóng viên đặc biệt đã không đưa tin về sự kiện ở New York.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Special correspondent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special correspondent

Không có idiom phù hợp