Bản dịch của từ Special correspondent trong tiếng Việt
Special correspondent

Special correspondent(Noun)
Một phóng viên được cử đi đưa tin về một nhiệm vụ tại hiện trường.
A reporter who is sent to cover an assignment in the field.
Một cá nhân đại diện cho một tổ chức tin tức ở một khu vực địa lý cụ thể.
An individual who represents a news organization in a specific geographic area.
Một nhà báo được giao nhiệm vụ đưa tin về một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể, thường là cho một ấn phẩm cụ thể.
A journalist assigned to cover a specific topic or event often for a particular publication.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Special correspondent" là thuật ngữ chỉ những phóng viên có trách nhiệm đưa tin về các sự kiện đặc biệt hoặc có tầm quan trọng cao trong một lĩnh vực cụ thể. Những phóng viên này thường làm việc cho các phương tiện truyền thông lớn và có thể được gửi đến các khu vực xung đột hoặc những sự kiện quan trọng toàn cầu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh tường thuật, "special correspondent" có thể nhấn mạnh vai trò chuyên môn và ảnh hưởng của phóng viên trong cách thức truyền đạt thông tin.
"Special correspondent" là thuật ngữ chỉ những phóng viên có trách nhiệm đưa tin về các sự kiện đặc biệt hoặc có tầm quan trọng cao trong một lĩnh vực cụ thể. Những phóng viên này thường làm việc cho các phương tiện truyền thông lớn và có thể được gửi đến các khu vực xung đột hoặc những sự kiện quan trọng toàn cầu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh tường thuật, "special correspondent" có thể nhấn mạnh vai trò chuyên môn và ảnh hưởng của phóng viên trong cách thức truyền đạt thông tin.
