Bản dịch của từ Special correspondent trong tiếng Việt
Special correspondent
Special correspondent (Noun)
Một phóng viên được cử đi đưa tin về một nhiệm vụ tại hiện trường.
A reporter who is sent to cover an assignment in the field.
Maria is a special correspondent for CNN covering social issues in America.
Maria là phóng viên đặc biệt của CNN chuyên về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
John is not a special correspondent; he works as an editor instead.
John không phải là phóng viên đặc biệt; anh ấy làm biên tập viên.
Is Lisa a special correspondent for the New York Times on social topics?
Lisa có phải là phóng viên đặc biệt của New York Times về các chủ đề xã hội không?
Maria is a special correspondent for The New York Times.
Maria là phóng viên đặc biệt cho tờ The New York Times.
John is not a special correspondent; he works in the studio.
John không phải là phóng viên đặc biệt; anh ấy làm việc trong studio.
Một cá nhân đại diện cho một tổ chức tin tức ở một khu vực địa lý cụ thể.
An individual who represents a news organization in a specific geographic area.
John is a special correspondent for CNN in Southeast Asia.
John là một phóng viên đặc biệt của CNN tại Đông Nam Á.
Mary is not a special correspondent for any news agency.
Mary không phải là phóng viên đặc biệt cho bất kỳ cơ quan tin tức nào.
Is Lisa a special correspondent in the Middle East?
Lisa có phải là phóng viên đặc biệt ở Trung Đông không?
John is a special correspondent for CNN in Vietnam.
John là phóng viên đặc biệt cho CNN tại Việt Nam.
She is not a special correspondent for any newspaper.
Cô ấy không phải là phóng viên đặc biệt cho bất kỳ tờ báo nào.
Một nhà báo được giao nhiệm vụ đưa tin về một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể, thường là cho một ấn phẩm cụ thể.
A journalist assigned to cover a specific topic or event often for a particular publication.
John is a special correspondent for social issues at The Times.
John là phóng viên đặc biệt về các vấn đề xã hội tại The Times.
Many special correspondents do not cover local social events.
Nhiều phóng viên đặc biệt không đưa tin về các sự kiện xã hội địa phương.
Is Sarah a special correspondent for social topics at CNN?
Sarah có phải là phóng viên đặc biệt về các chủ đề xã hội tại CNN không?
The special correspondent reported on the social issues in Chicago last week.
Phóng viên đặc biệt đã đưa tin về các vấn đề xã hội ở Chicago tuần trước.
The special correspondent did not cover the event in New York City.
Phóng viên đặc biệt đã không đưa tin về sự kiện ở New York.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp