Bản dịch của từ Special emphasis trong tiếng Việt

Special emphasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special emphasis (Noun)

spˈɛʃəl ˈɛmfəsəs
spˈɛʃəl ˈɛmfəsəs
01

Sự quan trọng hoặc ý nghĩa được dành cho một điều cụ thể.

Importance or significance given to something in particular.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự nhấn mạnh thêm trong phát âm hoặc diễn đạt để làm nổi bật một từ hoặc cụm từ.

An added stress in pronunciation or expression to highlight a word or phrase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự chú ý hoặc tập trung cụ thể vào điều gì đó mà phân biệt nó với những điều khác.

A particular attention or focus on something that differentiates it from others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/special emphasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special emphasis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.