Bản dịch của từ Specialized trong tiếng Việt

Specialized

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specialized (Adjective)

01

Yêu cầu hoặc liên quan đến kiến thức hoặc đào tạo chi tiết và cụ thể.

Requiring or involving detailed and specific knowledge or training.

Ví dụ

Many social workers have specialized training in mental health support.

Nhiều nhân viên xã hội có đào tạo chuyên sâu về hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

Not everyone has specialized knowledge about social justice issues.

Không phải ai cũng có kiến thức chuyên sâu về các vấn đề công bằng xã hội.

Do you think specialized skills are necessary for community outreach programs?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng chuyên sâu là cần thiết cho các chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Kết hợp từ của Specialized (Adjective)

CollocationVí dụ

Increasingly specialized

Ngày càng chuyên biệt

Her writing style has become increasingly specialized over time.

Phong cách viết của cô ấy đã trở nên ngày càng chuyên sâu.

Very specialized

Rất chuyên môn

She has a very specialized knowledge in social psychology.

Cô ấy có kiến thức rất chuyên ngành về tâm lý xã hội.

Highly specialized

Rất chuyên môn

Highly specialized skills are crucial for ielts writing success.

Kỹ năng chuyên môn cao cấp rất quan trọng cho việc viết ielts.

Specialized (Verb)

01

Tập trung vào một lĩnh vực học tập, nghề nghiệp hoặc hoạt động cụ thể.

To concentrate on a particular area of study occupation or activity.

Ví dụ

Many students specialized in social sciences at the university last year.

Nhiều sinh viên chuyên ngành khoa học xã hội tại trường năm ngoái.

They did not specialize in social work during their studies.

Họ không chuyên về công tác xã hội trong quá trình học.

Did you specialize in social studies in high school?

Bạn có chuyên về khoa học xã hội ở trường trung học không?

Dạng động từ của Specialized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Specialize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Specialized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Specialized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Specializes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Specializing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specialized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] This knowledge can lead to advanced research opportunities, career paths, and recognition as experts in their field [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next stage, plastic pellets are heated to form raw material, which is turned into plastic fibre by equipment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This essay will explore both perspectives, ultimately endorsing the latter viewpoint, which emphasizes focus based on individual interests and strengths [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] After a couple of months, those showing potential will be cared for by teachers with an aim to train them to become students in the future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Specialized

Không có idiom phù hợp