Bản dịch của từ Specialized trong tiếng Việt
Specialized

Specialized (Adjective)
Many social workers have specialized training in mental health support.
Nhiều nhân viên xã hội có đào tạo chuyên sâu về hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
Not everyone has specialized knowledge about social justice issues.
Không phải ai cũng có kiến thức chuyên sâu về các vấn đề công bằng xã hội.
Do you think specialized skills are necessary for community outreach programs?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng chuyên sâu là cần thiết cho các chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Kết hợp từ của Specialized (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly specialized Ngày càng chuyên biệt | Her writing style has become increasingly specialized over time. Phong cách viết của cô ấy đã trở nên ngày càng chuyên sâu. |
Very specialized Rất chuyên môn | She has a very specialized knowledge in social psychology. Cô ấy có kiến thức rất chuyên ngành về tâm lý xã hội. |
Highly specialized Rất chuyên môn | Highly specialized skills are crucial for ielts writing success. Kỹ năng chuyên môn cao cấp rất quan trọng cho việc viết ielts. |
Specialized (Verb)
Tập trung vào một lĩnh vực học tập, nghề nghiệp hoặc hoạt động cụ thể.
To concentrate on a particular area of study occupation or activity.
Many students specialized in social sciences at the university last year.
Nhiều sinh viên chuyên ngành khoa học xã hội tại trường năm ngoái.
They did not specialize in social work during their studies.
Họ không chuyên về công tác xã hội trong quá trình học.
Did you specialize in social studies in high school?
Bạn có chuyên về khoa học xã hội ở trường trung học không?
Dạng động từ của Specialized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Specialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Specialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Specialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Specializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Specializing |
Họ từ
Từ "specialized" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một mức độ đặc thù hoặc chuyên sâu trong lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng nhất định trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc học thuật, ví dụ như "specialized knowledge" (kiến thức chuyên môn). Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, dù cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể xuất hiện ít phổ biến hơn trong một số lĩnh vực nhất định. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "specialized" xuất phát từ gốc Latinh "specialis", có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "riêng biệt". "Specialis" lại có nguồn gốc từ "species", mang ý nghĩa là "loại" hoặc "hạng". Từ thế kỷ 19, "specialized" đã được sử dụng để chỉ những lĩnh vực, nghề nghiệp hoặc kỹ năng cụ thể, cho thấy sự chuyển biến từ tính chất chung chung sang tính chất xác định và chặt chẽ hơn. Do đó, nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự tập trung vào chuyên môn hóa trong các lĩnh vực nhất định.
Từ "specialized" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe và viết, nơi mô tả chuyên môn và kiến thức chuyên sâu thường được yêu cầu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, nghề nghiệp và công nghiệp, nhằm nhấn mạnh sự tập trung vào kiến thức hoặc kỹ năng cụ thể. Từ này cũng thường thấy trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



