Bản dịch của từ Specific feature trong tiếng Việt

Specific feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific feature (Noun)

spəsˈɪfɨk fˈitʃɚ
spəsˈɪfɨk fˈitʃɚ
01

Một đặc điểm hoặc chất lượng khác biệt của một người, đối tượng hoặc khái niệm.

A distinguishing characteristic or quality of a person, object, or concept.

Ví dụ

The specific feature of community gardens is their focus on sustainability.

Đặc điểm cụ thể của các vườn cộng đồng là sự tập trung vào tính bền vững.

Many people do not understand the specific feature of social media.

Nhiều người không hiểu đặc điểm cụ thể của mạng xã hội.

What is the specific feature of successful social movements?

Đặc điểm cụ thể của các phong trào xã hội thành công là gì?

02

Một thuộc tính đáng chú ý của một thực thể trong một ngữ cảnh cụ thể.

A notable attribute of an entity in a particular context.

Ví dụ

The specific feature of community gardens is their focus on sustainability.

Đặc điểm cụ thể của các vườn cộng đồng là sự tập trung vào bền vững.

Community centers do not always highlight their specific feature of inclusivity.

Các trung tâm cộng đồng không phải lúc nào cũng nhấn mạnh đặc điểm cụ thể về tính bao gồm.

What is the specific feature of urban parks in New York City?

Đặc điểm cụ thể của các công viên đô thị ở New York là gì?

03

Một khía cạnh cụ thể của một cái gì đó đang được xem xét hoặc thảo luận.

A specific aspect of something that is being considered or discussed.

Ví dụ

The specific feature of community gardens is their focus on sustainability.

Đặc điểm cụ thể của những khu vườn cộng đồng là sự tập trung vào bền vững.

Many people do not understand the specific feature of social media algorithms.

Nhiều người không hiểu đặc điểm cụ thể của các thuật toán mạng xã hội.

What is the specific feature of successful social programs in cities?

Đặc điểm cụ thể của các chương trình xã hội thành công ở các thành phố là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific feature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific feature

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.