Bản dịch của từ Specific feature trong tiếng Việt
Specific feature

Specific feature (Noun)
Một đặc điểm hoặc chất lượng khác biệt của một người, đối tượng hoặc khái niệm.
A distinguishing characteristic or quality of a person, object, or concept.
The specific feature of community gardens is their focus on sustainability.
Đặc điểm cụ thể của các vườn cộng đồng là sự tập trung vào tính bền vững.
Many people do not understand the specific feature of social media.
Nhiều người không hiểu đặc điểm cụ thể của mạng xã hội.
What is the specific feature of successful social movements?
Đặc điểm cụ thể của các phong trào xã hội thành công là gì?
Một thuộc tính đáng chú ý của một thực thể trong một ngữ cảnh cụ thể.
A notable attribute of an entity in a particular context.
The specific feature of community gardens is their focus on sustainability.
Đặc điểm cụ thể của các vườn cộng đồng là sự tập trung vào bền vững.
Community centers do not always highlight their specific feature of inclusivity.
Các trung tâm cộng đồng không phải lúc nào cũng nhấn mạnh đặc điểm cụ thể về tính bao gồm.
What is the specific feature of urban parks in New York City?
Đặc điểm cụ thể của các công viên đô thị ở New York là gì?
The specific feature of community gardens is their focus on sustainability.
Đặc điểm cụ thể của những khu vườn cộng đồng là sự tập trung vào bền vững.
Many people do not understand the specific feature of social media algorithms.
Nhiều người không hiểu đặc điểm cụ thể của các thuật toán mạng xã hội.
What is the specific feature of successful social programs in cities?
Đặc điểm cụ thể của các chương trình xã hội thành công ở các thành phố là gì?
Thuật ngữ "specific feature" có nghĩa là một đặc điểm, thuộc tính hay yếu tố riêng biệt, đặc trưng cho một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến công nghệ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về mặt viết lẫn nói; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "feature" có thể mang ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như trong lĩnh vực phần mềm hay kiến trúc.