Bản dịch của từ Specific form trong tiếng Việt
Specific form
Specific form (Noun)
Một biểu hiện hoặc cấu hình cụ thể của cái gì đó có thể được phân biệt với những cái khác.
A particular manifestation or configuration of something that can be distinguished from others.
Một loại tài liệu hoặc mẫu cụ thể được sử dụng cho một mục đích cụ thể.
A particular type of document or template used for a specific purpose.
"Specific form" là một thuật ngữ dùng để chỉ hình thức hoặc cách thức rõ ràng, chi tiết nhằm phân biệt giữa các loại hoặc trường hợp cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho thuật ngữ này. Tuy nhiên, sản phẩm hoặc dịch vụ thường được gọi là "specific form" trong các lĩnh vực nghiên cứu, nghệ thuật hoặc khoa học, phản ánh sự chính xác cần thiết trong việc biểu đạt ý tưởng hoặc yêu cầu.