Bản dịch của từ Specific form trong tiếng Việt

Specific form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific form (Noun)

spəsˈɪfɨk fˈɔɹm
spəsˈɪfɨk fˈɔɹm
01

Một biểu hiện hoặc cấu hình cụ thể của cái gì đó có thể được phân biệt với những cái khác.

A particular manifestation or configuration of something that can be distinguished from others.

Ví dụ

The specific form of communication varies between cultures in social settings.

Hình thức giao tiếp cụ thể khác nhau giữa các nền văn hóa trong xã hội.

That specific form of protest did not gain much public support.

Hình thức biểu tình cụ thể đó không nhận được nhiều sự ủng hộ từ công chúng.

What specific form of social interaction do you prefer at events?

Bạn thích hình thức tương tác xã hội cụ thể nào tại các sự kiện?

02

Một phiên bản hoặc loại chính xác hoặc rõ ràng của cái gì đó.

An exact or precise version or type of something.

Ví dụ

The specific form of government affects citizens' daily lives significantly.

Hình thức chính phủ cụ thể ảnh hưởng lớn đến đời sống hàng ngày của công dân.

Many people do not understand the specific form of social justice.

Nhiều người không hiểu hình thức cụ thể của công bằng xã hội.

What is the specific form of community support in your area?

Hình thức hỗ trợ cộng đồng cụ thể ở khu vực của bạn là gì?

03

Một loại tài liệu hoặc mẫu cụ thể được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

A particular type of document or template used for a specific purpose.

Ví dụ

The government issued a specific form for social welfare applications.

Chính phủ đã phát hành một mẫu đơn cụ thể cho đơn xin phúc lợi xã hội.

Many people do not understand the specific form needed for food stamps.

Nhiều người không hiểu mẫu đơn cụ thể cần thiết cho tem phiếu thực phẩm.

What is the specific form required for housing assistance programs?

Mẫu đơn cụ thể nào cần cho các chương trình hỗ trợ nhà ở?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific form/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific form

Không có idiom phù hợp