Bản dịch của từ Specific form trong tiếng Việt

Specific form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific form (Noun)

spəsˈɪfɨk fˈɔɹm
spəsˈɪfɨk fˈɔɹm
01

Một biểu hiện hoặc cấu hình cụ thể của cái gì đó có thể được phân biệt với những cái khác.

A particular manifestation or configuration of something that can be distinguished from others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phiên bản hoặc loại chính xác hoặc rõ ràng của cái gì đó.

An exact or precise version or type of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại tài liệu hoặc mẫu cụ thể được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

A particular type of document or template used for a specific purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specific form cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific form

Không có idiom phù hợp