Bản dịch của từ Specific identification method trong tiếng Việt

Specific identification method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific identification method (Noun)

spəsˈɪfɨk aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən mˈɛθəd
spəsˈɪfɨk aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən mˈɛθəd
01

Một phương pháp theo dõi và nhận diện cá nhân của một mục hoặc tài sản.

A method of tracking and recognizing the individual identification of an item or asset.

Ví dụ

The specific identification method helps track homeless individuals in our city.

Phương pháp xác định cụ thể giúp theo dõi những người vô gia cư trong thành phố.

Many social programs do not use a specific identification method effectively.

Nhiều chương trình xã hội không sử dụng phương pháp xác định cụ thể một cách hiệu quả.

Does the specific identification method improve support for vulnerable populations?

Phương pháp xác định cụ thể có cải thiện hỗ trợ cho các nhóm dễ bị tổn thương không?

02

Một phương pháp có hệ thống để xác định vật phẩm cụ thể từ một nhóm cho mục đích kế toán hoặc kiểm kê.

A systematic approach to physically identify specific items from a group for accounting or inventory purposes.

Ví dụ

The specific identification method helps track donations at the charity event.

Phương pháp xác định cụ thể giúp theo dõi các khoản quyên góp tại sự kiện từ thiện.

Many organizations do not use the specific identification method for inventory.

Nhiều tổ chức không sử dụng phương pháp xác định cụ thể cho hàng tồn kho.

Is the specific identification method effective for managing community resources?

Phương pháp xác định cụ thể có hiệu quả trong việc quản lý tài nguyên cộng đồng không?

03

Một kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong kế toán để gán giá cho các mặt hàng cụ thể khi được bán, vì chúng được phân biệt so với những mặt hàng tương tự.

A technique used primarily in accounting to assign costs to specific items when sold, as they are distinguished from similar items.

Ví dụ

The specific identification method helps track donations in charity events.

Phương pháp xác định cụ thể giúp theo dõi các khoản quyên góp trong sự kiện từ thiện.

Many organizations do not use the specific identification method for funds.

Nhiều tổ chức không sử dụng phương pháp xác định cụ thể cho quỹ.

Is the specific identification method effective for social programs?

Phương pháp xác định cụ thể có hiệu quả cho các chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specific identification method cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific identification method

Không có idiom phù hợp