Bản dịch của từ Specific identification method trong tiếng Việt
Specific identification method

Specific identification method (Noun)
Một phương pháp theo dõi và nhận diện cá nhân của một mục hoặc tài sản.
A method of tracking and recognizing the individual identification of an item or asset.
The specific identification method helps track homeless individuals in our city.
Phương pháp xác định cụ thể giúp theo dõi những người vô gia cư trong thành phố.
Many social programs do not use a specific identification method effectively.
Nhiều chương trình xã hội không sử dụng phương pháp xác định cụ thể một cách hiệu quả.
Does the specific identification method improve support for vulnerable populations?
Phương pháp xác định cụ thể có cải thiện hỗ trợ cho các nhóm dễ bị tổn thương không?
Một phương pháp có hệ thống để xác định vật phẩm cụ thể từ một nhóm cho mục đích kế toán hoặc kiểm kê.
A systematic approach to physically identify specific items from a group for accounting or inventory purposes.
The specific identification method helps track donations at the charity event.
Phương pháp xác định cụ thể giúp theo dõi các khoản quyên góp tại sự kiện từ thiện.
Many organizations do not use the specific identification method for inventory.
Nhiều tổ chức không sử dụng phương pháp xác định cụ thể cho hàng tồn kho.
Is the specific identification method effective for managing community resources?
Phương pháp xác định cụ thể có hiệu quả trong việc quản lý tài nguyên cộng đồng không?
The specific identification method helps track donations in charity events.
Phương pháp xác định cụ thể giúp theo dõi các khoản quyên góp trong sự kiện từ thiện.
Many organizations do not use the specific identification method for funds.
Nhiều tổ chức không sử dụng phương pháp xác định cụ thể cho quỹ.
Is the specific identification method effective for social programs?
Phương pháp xác định cụ thể có hiệu quả cho các chương trình xã hội không?