Bản dịch của từ Specifier trong tiếng Việt
Specifier

Specifier (Noun)
The government issued a new specifier for the project details.
Chính phủ đã ban hành một người chỉ định mới cho các chi tiết dự án.
The company hired a specifier to outline the social program requirements.
Công ty đã thuê một người chỉ định để phác thảo các yêu cầu của chương trình xã hội.
The specifier's role is crucial in defining the community outreach strategy.
Vai trò của người chỉ định rất quan trọng trong việc định rõ chiến lược tiếp cận cộng đồng.
(ngôn ngữ học) một thành phần của cụm từ không đệ quy và không được coi là chị em với phần đầu của cụm từ, mà là con của hình chiếu tối đa của cụm từ.
(linguistics) a component of a phrase that is non-recursive and not found as a sister of the head of the phrase, but rather as a daughter of the maximal projection of the phrase.
The social event lacked a clear specifier in its description.
Sự kiện xã hội thiếu một bộ phận xác định rõ ràng trong mô tả của nó.
Her social media post acted as a specifier of her interests.
Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đóng vai trò như một bộ phận xác định của sở thích của cô ấy.
The fundraiser flyer served as the specifier for the charity event.
Tờ rơi quảng cáo sự kiện gây quỹ đã phục vụ như bộ phận xác định cho sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Specifier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Specifier | Specifiers |
Họ từ
Từ "specifier" trong tiếng Anh được định nghĩa là một thuật ngữ chỉ một từ, cụm từ hoặc biểu thức giúp xác định hoặc hạn chế một thực thể trong ngữ cảnh ngữ nghĩa. Trong lập trình và ngôn ngữ học, "specifier" thường được sử dụng để chỉ các thành phần bổ sung cho các danh từ, như mạo từ hoặc giới từ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ý nghĩa của từ này, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "specifier" xuất phát từ gốc Latin "specificare", có nghĩa là "định rõ" hoặc "chỉ định". Gốc từ này bao gồm tiền tố "spec-" có nghĩa là "nhìn" hay "thấy", cùng với hậu tố "-ficare", mang ý nghĩa "làm cho". Nguồn gốc này phản ánh tính chất của "specifier" trong ngữ cảnh hiện nay, thường chỉ những yếu tố hoặc điều kiện cụ thể nhằm làm rõ hoặc xác định một đặc tính trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, lập trình hay khoa học máy tính.
Từ "specifier" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chuyên ngành. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình, phát triển phần mềm và ngôn ngữ lập trình để chỉ các thành phần xác định thuộc tính hoặc dữ liệu. Tuy nhiên, người học cần lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng để tránh hiểu nhầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
