Bản dịch của từ Spending power trong tiếng Việt
Spending power
Spending power (Noun)
Many families have low spending power due to rising living costs.
Nhiều gia đình có sức mua thấp do chi phí sinh hoạt tăng.
Low spending power does not help the economy grow effectively.
Sức mua thấp không giúp nền kinh tế phát triển hiệu quả.
What factors affect spending power in urban areas like New York?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sức mua ở các khu vực đô thị như New York?
Higher spending power leads to increased consumption of luxury items.
Sức mua cao dẫn đến tiêu thụ tăng của hàng xa xỉ.
Limited spending power restricts access to high-end products for many people.
Sức mua hạn chế hạn chế truy cập vào sản phẩm cao cấp cho nhiều người.
Năng lực tài chính của một cá nhân hoặc một nhóm.
The financial capacity of an individual or group.
The spending power of families increased in 2022 due to wage growth.
Sức chi tiêu của các gia đình đã tăng lên vào năm 2022 do tăng lương.
Many people do not have enough spending power to buy homes.
Nhiều người không có đủ sức chi tiêu để mua nhà.
How does spending power affect social mobility in urban areas?
Sức chi tiêu ảnh hưởng như thế nào đến sự di chuyển xã hội ở thành phố?
Her spending power allows her to travel frequently.
Khả năng chi tiêu của cô ấy cho phép cô ấy đi du lịch thường xuyên.
Lack of spending power can limit access to quality education.
Thiếu khả năng chi tiêu có thể hạn chế việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
Sức mạnh kinh tế về khả năng mua hàng.
Economic strength in terms of purchasing abilities.
In 2022, spending power increased for many American families across the country.
Năm 2022, sức mua tăng lên cho nhiều gia đình Mỹ trên toàn quốc.
Many people do not realize their spending power has decreased recently.
Nhiều người không nhận ra sức mua của họ đã giảm gần đây.
How does spending power affect social equality in urban areas?
Sức mua ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
Her spending power allows her to buy designer clothes regularly.
Khả năng chi tiêu của cô ấy cho phép cô ấy mua quần áo thương hiệu thường xuyên.
Lack of spending power can limit access to quality education.
Thiếu khả năng chi tiêu có thể hạn chế việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
"Spending power" (tạm dịch: sức mua) là thuật ngữ kinh tế chỉ khả năng của cá nhân hoặc hộ gia đình trong việc chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích mức sống và thói quen tiêu dùng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng "spending power", nhưng cách diễn đạt có thể khác trong ngữ cảnh thương mại hoặc kinh tế, phản ánh ảnh hưởng của chính sách và điều kiện kinh tế cụ thể của từng khu vực.
Thuật ngữ "spending power" bắt nguồn từ tiếng Latinh "spendere", có nghĩa là "chi tiêu". Nguyên gốc của nó liên quan đến khái niệm kinh tế về khả năng tài chính của cá nhân hoặc hộ gia đình. Từ thế kỷ 20, "spending power" đã được sử dụng để chỉ khả năng chi tiêu của người tiêu dùng dựa trên thu nhập và các yếu tố kinh tế khác. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự quan trọng của sức mua trong nền kinh tế hiện đại, ảnh hưởng đến các quyết định tiêu dùng và chính sách kinh tế.
Cụm từ "spending power" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi thí sinh thảo luận về tình hình kinh tế và hành vi tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế, phân tích thị trường tiêu dùng và các bài báo về xã hội, nhằm chỉ khả năng chi tiêu của một cá nhân hoặc nhóm, ảnh hưởng đến nhu cầu và cung trong nền kinh tế.