Bản dịch của từ Spending power trong tiếng Việt
Spending power

Spending power(Noun)
Sức mạnh kinh tế về khả năng mua hàng.
Economic strength in terms of purchasing abilities.
Năng lực tài chính của một cá nhân hoặc một nhóm.
The financial capacity of an individual or group.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Spending power" (tạm dịch: sức mua) là thuật ngữ kinh tế chỉ khả năng của cá nhân hoặc hộ gia đình trong việc chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích mức sống và thói quen tiêu dùng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng "spending power", nhưng cách diễn đạt có thể khác trong ngữ cảnh thương mại hoặc kinh tế, phản ánh ảnh hưởng của chính sách và điều kiện kinh tế cụ thể của từng khu vực.
Thuật ngữ "spending power" bắt nguồn từ tiếng Latinh "spendere", có nghĩa là "chi tiêu". Nguyên gốc của nó liên quan đến khái niệm kinh tế về khả năng tài chính của cá nhân hoặc hộ gia đình. Từ thế kỷ 20, "spending power" đã được sử dụng để chỉ khả năng chi tiêu của người tiêu dùng dựa trên thu nhập và các yếu tố kinh tế khác. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự quan trọng của sức mua trong nền kinh tế hiện đại, ảnh hưởng đến các quyết định tiêu dùng và chính sách kinh tế.
Cụm từ "spending power" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi thí sinh thảo luận về tình hình kinh tế và hành vi tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế, phân tích thị trường tiêu dùng và các bài báo về xã hội, nhằm chỉ khả năng chi tiêu của một cá nhân hoặc nhóm, ảnh hưởng đến nhu cầu và cung trong nền kinh tế.
"Spending power" (tạm dịch: sức mua) là thuật ngữ kinh tế chỉ khả năng của cá nhân hoặc hộ gia đình trong việc chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích mức sống và thói quen tiêu dùng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng "spending power", nhưng cách diễn đạt có thể khác trong ngữ cảnh thương mại hoặc kinh tế, phản ánh ảnh hưởng của chính sách và điều kiện kinh tế cụ thể của từng khu vực.
Thuật ngữ "spending power" bắt nguồn từ tiếng Latinh "spendere", có nghĩa là "chi tiêu". Nguyên gốc của nó liên quan đến khái niệm kinh tế về khả năng tài chính của cá nhân hoặc hộ gia đình. Từ thế kỷ 20, "spending power" đã được sử dụng để chỉ khả năng chi tiêu của người tiêu dùng dựa trên thu nhập và các yếu tố kinh tế khác. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự quan trọng của sức mua trong nền kinh tế hiện đại, ảnh hưởng đến các quyết định tiêu dùng và chính sách kinh tế.
Cụm từ "spending power" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi thí sinh thảo luận về tình hình kinh tế và hành vi tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế, phân tích thị trường tiêu dùng và các bài báo về xã hội, nhằm chỉ khả năng chi tiêu của một cá nhân hoặc nhóm, ảnh hưởng đến nhu cầu và cung trong nền kinh tế.
