Bản dịch của từ Spice things up trong tiếng Việt
Spice things up

Spice things up (Verb)
Để làm cho điều gì đó trở nên thú vị hoặc hấp dẫn hơn.
To make something more exciting or interesting.
They decided to spice things up at the party with games.
Họ quyết định làm cho bữa tiệc thú vị hơn với các trò chơi.
She didn't spice things up during the dull meeting yesterday.
Cô ấy đã không làm cho cuộc họp nhàm chán hôm qua thú vị hơn.
How can we spice things up for the upcoming social event?
Chúng ta có thể làm gì để bữa tiệc xã hội sắp tới thú vị hơn?
Để thêm sự đa dạng vào một trải nghiệm hoặc tình huống.
To add variety to an experience or situation.
We should spice things up at our next social event.
Chúng ta nên làm phong phú thêm sự kiện xã hội tiếp theo.
They did not spice things up during the last party.
Họ đã không làm phong phú thêm trong bữa tiệc lần trước.
How can we spice things up for our gatherings?
Làm thế nào chúng ta có thể làm phong phú thêm các buổi gặp mặt?
They decided to spice things up at the party with games.
Họ quyết định làm cho bữa tiệc thú vị hơn với trò chơi.
She didn't want to spice things up, fearing it might backfire.
Cô ấy không muốn làm cho mọi thứ thú vị hơn vì sợ điều đó phản tác dụng.
How can we spice things up during the social gathering?
Chúng ta có thể làm cho buổi gặp gỡ xã hội thú vị hơn như thế nào?
Cụm từ "spice things up" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc làm cho một tình huống, sự kiện hay mối quan hệ trở nên thú vị hơn, phong phú và hấp dẫn hơn. Cụm từ này thuộc dạng thành ngữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong phiên bản Anh Mỹ, cách dùng có thể trải rộng hơn trong các tình huống đời sống hàng ngày, trong khi cách sử dụng ở Anh có thể gắn liền hơn với ngữ cảnh giải trí.