Bản dịch của từ Spiritual healing trong tiếng Việt

Spiritual healing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiritual healing (Noun)

01

Việc thực hành chữa bệnh nhằm mục đích khôi phục sức khỏe tinh thần của một người.

The practice of healing that aims to restore a persons spiritual wellbeing.

Ví dụ

Many people seek spiritual healing after traumatic events like divorce.

Nhiều người tìm kiếm sự chữa lành tinh thần sau những sự kiện chấn thương như ly hôn.

Spiritual healing does not always require professional help or guidance.

Sự chữa lành tinh thần không phải lúc nào cũng cần sự giúp đỡ hay hướng dẫn chuyên nghiệp.

Is spiritual healing effective for improving mental health in communities?

Sự chữa lành tinh thần có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tâm thần ở cộng đồng không?

02

Một cách tiếp cận sức khỏe tập trung vào sự kết nối giữa tâm trí-cơ thể-tinh thần.

An approach to health that focuses on the mindbodyspirit connection.

Ví dụ

Many people believe in spiritual healing for better mental health.

Nhiều người tin vào việc chữa lành tinh thần để có sức khỏe tâm lý tốt hơn.

Spiritual healing does not replace medical treatment for serious illnesses.

Chữa lành tinh thần không thay thế điều trị y tế cho các bệnh nghiêm trọng.

Is spiritual healing effective for overcoming anxiety in students?

Chữa lành tinh thần có hiệu quả trong việc vượt qua lo âu ở sinh viên không?

03

Một quá trình tổng thể liên quan đến các khía cạnh cảm xúc, tinh thần và tinh thần để cải thiện sức khỏe.

A holistic process involving emotional mental and spiritual aspects for health improvement.

Ví dụ

Many people seek spiritual healing to improve their mental health.

Nhiều người tìm kiếm sự chữa lành tinh thần để cải thiện sức khỏe tâm thần.

Spiritual healing does not replace traditional medicine for serious illnesses.

Sự chữa lành tinh thần không thay thế y học truyền thống cho bệnh nghiêm trọng.

Can spiritual healing really help reduce stress in our lives?

Liệu sự chữa lành tinh thần có thực sự giúp giảm căng thẳng trong cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiritual healing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiritual healing

Không có idiom phù hợp