Bản dịch của từ Spiritual healing trong tiếng Việt

Spiritual healing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiritual healing(Noun)

spˈɪɹɨtʃˌuəl hˈilɨŋ
spˈɪɹɨtʃˌuəl hˈilɨŋ
01

Việc thực hành chữa bệnh nhằm mục đích khôi phục sức khỏe tinh thần của một người.

The practice of healing that aims to restore a persons spiritual wellbeing.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận sức khỏe tập trung vào sự kết nối giữa tâm trí-cơ thể-tinh thần.

An approach to health that focuses on the mindbodyspirit connection.

Ví dụ
03

Một quá trình tổng thể liên quan đến các khía cạnh cảm xúc, tinh thần và tinh thần để cải thiện sức khỏe.

A holistic process involving emotional mental and spiritual aspects for health improvement.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh