Bản dịch của từ Spiritual healing trong tiếng Việt
Spiritual healing

Spiritual healing(Noun)
Một cách tiếp cận sức khỏe tập trung vào sự kết nối giữa tâm trí-cơ thể-tinh thần.
An approach to health that focuses on the mindbodyspirit connection.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Chữa lành tâm linh (spiritual healing) là quá trình kết hợp giữa vật lý và tinh thần nhằm khôi phục sức khỏe và hài hòa năng lượng bên trong con người. Khái niệm này thường liên quan đến các phương pháp như thiền, trị liệu cảm xúc, và các kỹ thuật chữa lành tâm linh khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số cộng đồng có thể nhấn mạnh khía cạnh tôn giáo nhiều hơn ở Anh so với Mỹ.
Cụm từ "spiritual healing" có nguồn gốc từ các từ Latin. "Spiritual" xuất phát từ "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hay "tâm linh", ám chỉ đến bản chất không vật chất của con người. "Healing" lại từ "salvare", nghĩa là "cứu rỗi" hay "chữa trị". Trong lịch sử, hai khái niệm này thường gắn liền với các phương pháp trị liệu siêu nhiên và tâm linh nhằm khôi phục sự cân bằng và sức khỏe tinh thần. Hiện nay, "spiritual healing" chỉ các phương pháp chữa trị không chính thống nhưng được cho là có khả năng phục hồi sức khỏe toàn diện cho con người.
"Spiritual healing" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài viết và phần thảo luận liên quan đến sức khỏe tinh thần và tâm linh trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trung bình, thường liên quan đến các chủ đề như tìm kiếm sự an lạc, trị liệu tâm lý hoặc phong trào chữa lành. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh thực hành y học bổ sung, tham vấn tâm lý, và các khóa tu tập về tâm linh.
Chữa lành tâm linh (spiritual healing) là quá trình kết hợp giữa vật lý và tinh thần nhằm khôi phục sức khỏe và hài hòa năng lượng bên trong con người. Khái niệm này thường liên quan đến các phương pháp như thiền, trị liệu cảm xúc, và các kỹ thuật chữa lành tâm linh khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số cộng đồng có thể nhấn mạnh khía cạnh tôn giáo nhiều hơn ở Anh so với Mỹ.
Cụm từ "spiritual healing" có nguồn gốc từ các từ Latin. "Spiritual" xuất phát từ "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hay "tâm linh", ám chỉ đến bản chất không vật chất của con người. "Healing" lại từ "salvare", nghĩa là "cứu rỗi" hay "chữa trị". Trong lịch sử, hai khái niệm này thường gắn liền với các phương pháp trị liệu siêu nhiên và tâm linh nhằm khôi phục sự cân bằng và sức khỏe tinh thần. Hiện nay, "spiritual healing" chỉ các phương pháp chữa trị không chính thống nhưng được cho là có khả năng phục hồi sức khỏe toàn diện cho con người.
"Spiritual healing" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài viết và phần thảo luận liên quan đến sức khỏe tinh thần và tâm linh trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trung bình, thường liên quan đến các chủ đề như tìm kiếm sự an lạc, trị liệu tâm lý hoặc phong trào chữa lành. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh thực hành y học bổ sung, tham vấn tâm lý, và các khóa tu tập về tâm linh.
