Bản dịch của từ Spiritual healing trong tiếng Việt
Spiritual healing

Spiritual healing (Noun)
Many people seek spiritual healing after traumatic events like divorce.
Nhiều người tìm kiếm sự chữa lành tinh thần sau những sự kiện chấn thương như ly hôn.
Spiritual healing does not always require professional help or guidance.
Sự chữa lành tinh thần không phải lúc nào cũng cần sự giúp đỡ hay hướng dẫn chuyên nghiệp.
Is spiritual healing effective for improving mental health in communities?
Sự chữa lành tinh thần có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tâm thần ở cộng đồng không?
Một cách tiếp cận sức khỏe tập trung vào sự kết nối giữa tâm trí-cơ thể-tinh thần.
An approach to health that focuses on the mindbodyspirit connection.
Many people believe in spiritual healing for better mental health.
Nhiều người tin vào việc chữa lành tinh thần để có sức khỏe tâm lý tốt hơn.
Spiritual healing does not replace medical treatment for serious illnesses.
Chữa lành tinh thần không thay thế điều trị y tế cho các bệnh nghiêm trọng.
Is spiritual healing effective for overcoming anxiety in students?
Chữa lành tinh thần có hiệu quả trong việc vượt qua lo âu ở sinh viên không?
Many people seek spiritual healing to improve their mental health.
Nhiều người tìm kiếm sự chữa lành tinh thần để cải thiện sức khỏe tâm thần.
Spiritual healing does not replace traditional medicine for serious illnesses.
Sự chữa lành tinh thần không thay thế y học truyền thống cho bệnh nghiêm trọng.
Can spiritual healing really help reduce stress in our lives?
Liệu sự chữa lành tinh thần có thực sự giúp giảm căng thẳng trong cuộc sống không?
Chữa lành tâm linh (spiritual healing) là quá trình kết hợp giữa vật lý và tinh thần nhằm khôi phục sức khỏe và hài hòa năng lượng bên trong con người. Khái niệm này thường liên quan đến các phương pháp như thiền, trị liệu cảm xúc, và các kỹ thuật chữa lành tâm linh khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số cộng đồng có thể nhấn mạnh khía cạnh tôn giáo nhiều hơn ở Anh so với Mỹ.
Cụm từ "spiritual healing" có nguồn gốc từ các từ Latin. "Spiritual" xuất phát từ "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hay "tâm linh", ám chỉ đến bản chất không vật chất của con người. "Healing" lại từ "salvare", nghĩa là "cứu rỗi" hay "chữa trị". Trong lịch sử, hai khái niệm này thường gắn liền với các phương pháp trị liệu siêu nhiên và tâm linh nhằm khôi phục sự cân bằng và sức khỏe tinh thần. Hiện nay, "spiritual healing" chỉ các phương pháp chữa trị không chính thống nhưng được cho là có khả năng phục hồi sức khỏe toàn diện cho con người.
"Spiritual healing" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài viết và phần thảo luận liên quan đến sức khỏe tinh thần và tâm linh trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trung bình, thường liên quan đến các chủ đề như tìm kiếm sự an lạc, trị liệu tâm lý hoặc phong trào chữa lành. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh thực hành y học bổ sung, tham vấn tâm lý, và các khóa tu tập về tâm linh.