Bản dịch của từ Split queen box trong tiếng Việt

Split queen box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Split queen box (Noun)

splˈɪt kwˈin bˈɑks
splˈɪt kwˈin bˈɑks
01

Một loại đệm và khung giường được thiết kế cho đệm kích thước queen, chia thành hai phần, giúp việc di chuyển và xử lý dễ dàng hơn.

A type of mattress and bed frame designed for a queen size mattress that is divided into two segments, allowing for easier handling and transport.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hộp hoặc ngăn chứa các thành phần của đệm queen chia, thường được sử dụng để lưu trữ hoặc vận chuyển.

A box or compartment that houses the split queen mattress components, often used for storage or transport purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự sắp xếp hoặc cấu hình cụ thể của một chiếc giường được thiết kế để chứa đệm kích thước queen chia.

A specific arrangement or configuration of a bed designed to accommodate a split queen size mattress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Split queen box cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Split queen box

Không có idiom phù hợp