Bản dịch của từ Split queen box trong tiếng Việt
Split queen box
Noun [U/C]

Split queen box (Noun)
splˈɪt kwˈin bˈɑks
splˈɪt kwˈin bˈɑks
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hộp hoặc ngăn chứa các thành phần của đệm queen chia, thường được sử dụng để lưu trữ hoặc vận chuyển.
A box or compartment that houses the split queen mattress components, often used for storage or transport purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự sắp xếp hoặc cấu hình cụ thể của một chiếc giường được thiết kế để chứa đệm kích thước queen chia.
A specific arrangement or configuration of a bed designed to accommodate a split queen size mattress.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Split queen box
Không có idiom phù hợp