Bản dịch của từ Sporozoite trong tiếng Việt
Sporozoite
Sporozoite (Noun)
Một giai đoạn giống như bào tử di động trong vòng đời của một số bào tử ký sinh (ví dụ: sinh vật sốt rét), thường là tác nhân lây nhiễm được đưa vào vật chủ.
A motile sporelike stage in the life cycle of some parasitic sporozoans eg the malaria organism that is typically the infective agent introduced into a host.
The sporozoite enters the human body through mosquito bites.
Sporozoite xâm nhập vào cơ thể người qua vết đốt của muỗi.
Sporozoites do not survive outside their hosts for long periods.
Sporozoite không sống sót lâu bên ngoài vật chủ.
How do sporozoites affect social health in malaria-prone areas?
Sporozoite ảnh hưởng đến sức khỏe xã hội ở các khu vực dễ mắc sốt rét như thế nào?
Sporozoite là một giai đoạn trong chu trình sống của một số loài động vật nguyên sinh thuộc họ Apicomplexa, chẳng hạn như Plasmodium, tác nhân gây bệnh sốt rét. Giai đoạn này thường được phát hiện trong tuyến nước bọt của côn trùng truyền bệnh và có vai trò quan trọng trong việc lây nhiễm sang vật chủ mới. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả cách viết lẫn cách phát âm.
Từ "sporozoite" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "sporo" xuất phát từ "spora", nghĩa là bào tử, và "zoite" từ "zoon", nghĩa là sinh vật. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về ký sinh trùng thuộc lớp Apicomplexa. Sporozoite chỉ giai đoạn phát triển đầu tiên của ký sinh trùng trong chu kỳ sống, liên quan đến việc lây nhiễm và phát triển ký sinh trùng trong vật chủ. Sự nối kết này vẫn giữ nguyên, phản ánh chức năng và vai trò của sporozoite trong sinh thái học và y học hiện đại.
Từ "sporozoite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều trong các bài viết và thảo luận liên quan đến sinh học và sinh thái, đặc biệt trong ngữ cảnh nghiên cứu về động vật nguyên sinh và bệnh sốt rét. Từ này thường được sử dụng khi mô tả giai đoạn phát triển của ký sinh trùng trong chu trình sống của nó, đặc biệt trong các nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm.