Bản dịch của từ Spot color trong tiếng Việt

Spot color

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spot color (Noun)

spˈɑt kˈʌlɚ
spˈɑt kˈʌlɚ
01

Một màu trong quá trình in ấn được áp dụng cho một phần cụ thể của thiết kế, thay vì được pha trộn từ các mực khác.

A color in a printing process that is applied to a specific part of the design, rather than being mixed from different inks.

Ví dụ

The designer chose a bright spot color for the charity event poster.

Nhà thiết kế đã chọn một màu sắc nổi bật cho poster sự kiện từ thiện.

Many posters do not use spot color for their designs.

Nhiều poster không sử dụng màu sắc nổi bật cho thiết kế của họ.

Did the artist select a spot color for the social campaign?

Nghệ sĩ có chọn một màu sắc nổi bật cho chiến dịch xã hội không?

02

Một màu được tạo ra bằng cách sử dụng một loại mực duy nhất thay vì một sự kết hợp của các loại mực, đặc biệt trong in ấn.

A color that is created using a single ink rather than a combination of inks, particularly in printing.

Ví dụ

The designer chose a spot color for the community event flyers.

Nhà thiết kế đã chọn một màu riêng cho tờ rơi sự kiện cộng đồng.

They did not use a spot color in the social media graphics.

Họ đã không sử dụng màu riêng trong đồ họa truyền thông xã hội.

What spot color did the artist pick for the charity poster?

Họa sĩ đã chọn màu riêng nào cho áp phích từ thiện?

03

Một loại mực đã được pha trộn sẵn được sử dụng trong in ấn, có thể tạo ra các màu sắc không dễ dàng đạt được bằng cách in bốn màu tiêu chuẩn.

A pre-mixed ink used in printing, which can produce colors that are not easily obtained by standard four-color process printing.

Ví dụ

The artist used spot color for the vibrant community mural in 2022.

Nghệ sĩ đã sử dụng màu spot cho bức tranh tường cộng đồng năm 2022.

Many designers do not prefer spot color in their social campaigns.

Nhiều nhà thiết kế không thích màu spot trong các chiến dịch xã hội.

Did the company choose spot color for their new social media posters?

Công ty có chọn màu spot cho các poster truyền thông xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spot color/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spot color

Không có idiom phù hợp