Bản dịch của từ Spot color trong tiếng Việt
Spot color
Noun [U/C]

Spot color(Noun)
spˈɑt kˈʌlɚ
spˈɑt kˈʌlɚ
Ví dụ
02
Một màu được tạo ra bằng cách sử dụng một loại mực duy nhất thay vì một sự kết hợp của các loại mực, đặc biệt trong in ấn.
A color that is created using a single ink rather than a combination of inks, particularly in printing.
Ví dụ
